ADA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ADA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ADA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ADA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ADA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ADA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ADA/THB | · | Baht Thái | |
ADA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ADA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ADA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ADA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ADA/EUR | · | Đồng Euro | |
ADA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ADA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ADA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ADA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ADA/MXN | · | Peso Mexico | |
ADA/CAD | · | Đô la Canada | |
ADA/USD | · | Đô la Mỹ | |
ADA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.078 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 57.57 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 20.024 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 42.027 | Mua | ||
Williams %R | -32.5 | Mua | ||
CCI(14) | 60.5902 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.437 | Mua | ||
ROC | 2.761 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.001008 Bán | | 0.001006 Bán | | |
MA10 | 0.001004 Mua | | 0.001003 Mua | | |
MA20 | 0.000996 Mua | | 0.000999 Mua | | |
MA50 | 0.000990 Mua | | 0.000994 Mua | | |
MA100 | 0.000990 Mua | | 0.000980 Mua | | |
MA200 | 0.000978 Mua | | 0.000966 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.000985 | 0.000994 | 0.000998 | 0.001007 | 0.001011 | 0.00102 | 0.001024 |
Fibonacci | 0.000994 | 0.000999 | 0.001002 | 0.001007 | 0.001012 | 0.001015 | 0.00102 |
Camarilla | 0.000999 | 0.001001 | 0.001002 | 0.001007 | 0.001004 | 0.001005 | 0.001007 |
Woodie | 0.000983 | 0.000993 | 0.000996 | 0.001006 | 0.001009 | 0.001019 | 0.001022 |
DeMark | - | - | 0.000996 | 0.001006 | 0.00101 | - | - |