ADA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ADA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ADA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ADA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ADA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ADA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ADA/THB | · | Baht Thái | |
ADA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ADA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ADA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ADA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ADA/EUR | · | Đồng Euro | |
ADA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ADA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ADA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ADA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ADA/MXN | · | Peso Mexico | |
ADA/CAD | · | Đô la Canada | |
ADA/USD | · | Đô la Mỹ | |
ADA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 32.116 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 23.443 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 29.463 | Bán | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -159.0024 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 29.137 | Bán quá mức | ||
ROC | -3.271 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0001 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.001049 Bán | | 0.001050 Bán | | |
MA10 | 0.001074 Bán | | 0.001064 Bán | | |
MA20 | 0.001083 Bán | | 0.001076 Bán | | |
MA50 | 0.001093 Bán | | 0.001090 Bán | | |
MA100 | 0.001107 Bán | | 0.001091 Bán | | |
MA200 | 0.001076 Bán | | 0.001071 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.001011 | 0.001023 | 0.001029 | 0.001041 | 0.001047 | 0.001059 | 0.001065 |
Fibonacci | 0.001023 | 0.00103 | 0.001034 | 0.001041 | 0.001048 | 0.001052 | 0.001059 |
Camarilla | 0.00103 | 0.001032 | 0.001033 | 0.001041 | 0.001037 | 0.001038 | 0.00104 |
Woodie | 0.001007 | 0.001021 | 0.001025 | 0.001039 | 0.001043 | 0.001057 | 0.001061 |
DeMark | - | - | 0.001026 | 0.00104 | 0.001044 | - | - |