BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 75.697 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 99.373 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 856.963 | Mua | ||
ADX(14) | 36.401 | Mua | ||
Williams %R | -0.173 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 210.0811 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 659.2812 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 2151.5536 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 67.233 | Mua | ||
ROC | 0.929 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 3861.304 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 311253.7562 Mua | | 311382.5544 Mua | | |
MA10 | 310163.4156 Mua | | 310661.6534 Mua | | |
MA20 | 309678.3891 Mua | | 309946.4312 Mua | | |
MA50 | 308525.4700 Mua | | 309063.6348 Mua | | |
MA100 | 308204.7781 Mua | | 308529.1505 Mua | | |
MA200 | 308718.6991 Mua | | 308710.1911 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 310467 | 310868 | 311513 | 311914 | 312559 | 312960 | 313604 |
Fibonacci | 310868 | 311268 | 311514 | 311914 | 312314 | 312560 | 312960 |
Camarilla | 311871 | 311967 | 312063 | 311914 | 312254 | 312350 | 312446 |
Woodie | 310589 | 310929 | 311635 | 311975 | 312681 | 313021 | 313726 |
DeMark | - | - | 311714 | 312015 | 312760 | - | - |