BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.986 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.708 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 72.978 | Mua | ||
MACD(12,26) | -291.85 | Bán | ||
ADX(14) | 30.766 | Bán | ||
Williams %R | -0.228 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -44.8652 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 384.7299 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 59.292 | Mua | ||
ROC | -0.144 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -197.547 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 308977.9313 Mua | | 309099.9566 Mua | | |
MA10 | 309248.5563 Bán | | 309163.2928 Mua | | |
MA20 | 309343.1422 Bán | | 309255.6179 Bán | | |
MA50 | 310027.4988 Bán | | 310507.5986 Bán | | |
MA100 | 313180.0906 Bán | | 311390.6072 Bán | | |
MA200 | 312206.9720 Bán | | 310737.5070 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 307947 | 308184 | 308604 | 308841 | 309261 | 309498 | 309918 |
Fibonacci | 308184 | 308435 | 308590 | 308841 | 309092 | 309247 | 309498 |
Camarilla | 308845 | 308905 | 308965 | 308841 | 309085 | 309146 | 309206 |
Woodie | 308039 | 308230 | 308696 | 308887 | 309353 | 309544 | 310010 |
DeMark | - | - | 308723 | 308900 | 309380 | - | - |