BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.779 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.51 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 42.699 | Bán | ||
MACD(12,26) | -667.777 | Bán | ||
ADX(14) | 26.799 | Mua | ||
Williams %R | -0.569 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -38.4328 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 375.2946 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -65.0491 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 36.474 | Bán | ||
ROC | -0.325 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -221.7635 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 291197.3625 Mua | | 291293.1988 Mua | | |
MA10 | 291297.6937 Mua | | 291433.7416 Bán | | |
MA20 | 291865.3453 Bán | | 291889.7731 Bán | | |
MA50 | 293383.1100 Bán | | 292708.7037 Bán | | |
MA100 | 293469.1247 Bán | | 292310.4194 Bán | | |
MA200 | 290568.7256 Mua | | 292659.3225 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 290824 | 290944 | 291181 | 291300 | 291537 | 291656 | 291894 |
Fibonacci | 290944 | 291080 | 291164 | 291300 | 291436 | 291520 | 291656 |
Camarilla | 291321 | 291354 | 291386 | 291300 | 291452 | 291485 | 291517 |
Woodie | 290884 | 290974 | 291241 | 291330 | 291597 | 291686 | 291954 |
DeMark | - | - | 291241 | 291330 | 291597 | - | - |