BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 65.293 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.475 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 55.929 | Mua | ||
MACD(12,26) | 1295.966 | Mua | ||
ADX(14) | 22.531 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.447 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 65.6003 | Mua | ||
ATR(14) | 1289.7232 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 94.8638 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.122 | Mua | ||
ROC | -0.125 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 1976.3185 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 322736.1437 Mua | | 322941.3113 Mua | | |
MA10 | 322519.1813 Mua | | 322509.3191 Mua | | |
MA20 | 321799.0953 Mua | | 321662.0412 Mua | | |
MA50 | 318383.3912 Mua | | 317995.8006 Mua | | |
MA100 | 311691.1547 Mua | | 312636.3040 Mua | | |
MA200 | 302163.6822 Mua | | 307653.4269 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 321965 | 322467 | 322809 | 323311 | 323654 | 324155 | 324498 |
Fibonacci | 322467 | 322789 | 322988 | 323311 | 323634 | 323833 | 324155 |
Camarilla | 322921 | 322998 | 323076 | 323311 | 323230 | 323308 | 323385 |
Woodie | 321887 | 322428 | 322731 | 323272 | 323576 | 324116 | 324420 |
DeMark | - | - | 322731 | 323272 | 323575 | - | - |