BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.965 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.653 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 68.919 | Mua | ||
MACD(12,26) | -125.65 | Bán | ||
ADX(14) | 17.174 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.3 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 36.2032 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 301.0586 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 45.336 | Bán | ||
ROC | -0.134 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 237.6541 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 117630.17 Mua | | 117660.49 Mua | | |
MA10 | 117615.21 Mua | | 117634.97 Mua | | |
MA20 | 117597.01 Mua | | 117748.26 Bán | | |
MA50 | 118062.14 Bán | | 118283.13 Bán | | |
MA100 | 119458.77 Bán | | 118739.30 Bán | | |
MA200 | 118841.98 Bán | | 118440.06 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 117425.9 | 117548.95 | 117629.48 | 117752.53 | 117833.06 | 117956.11 | 118036.64 |
Fibonacci | 117548.95 | 117626.72 | 117674.76 | 117752.53 | 117830.3 | 117878.34 | 117956.11 |
Camarilla | 117654.02 | 117672.68 | 117691.34 | 117752.53 | 117728.66 | 117747.32 | 117765.98 |
Woodie | 117404.62 | 117538.31 | 117608.2 | 117741.89 | 117811.78 | 117945.47 | 118015.36 |
DeMark | - | - | 117589.21 | 117732.4 | 117792.79 | - | - |