BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 36.102 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 98.802 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -172.64 | Bán | ||
ADX(14) | 36.383 | Bán | ||
Williams %R | -1.986 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -229.6693 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 579.6462 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -1013.1741 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 24.977 | Bán quá mức | ||
ROC | -1.102 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -1517.6686 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 118084.45 Bán | | 118000.62 Bán | | |
MA10 | 118510.85 Bán | | 118284.67 Bán | | |
MA20 | 118542.86 Bán | | 118440.73 Bán | | |
MA50 | 118529.90 Bán | | 118475.91 Bán | | |
MA100 | 118425.15 Bán | | 118503.04 Bán | | |
MA200 | 118487.05 Bán | | 118112.34 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 116669.37 | 117192.99 | 117460.77 | 117984.39 | 118252.17 | 118775.79 | 119043.57 |
Fibonacci | 117192.99 | 117495.31 | 117682.08 | 117984.39 | 118286.7 | 118473.47 | 118775.79 |
Camarilla | 117510.93 | 117583.47 | 117656.02 | 117984.39 | 117801.11 | 117873.65 | 117946.2 |
Woodie | 116541.47 | 117129.04 | 117332.87 | 117920.44 | 118124.27 | 118711.84 | 118915.67 |
DeMark | - | - | 117326.89 | 117917.45 | 118118.29 | - | - |