BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 63.633 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.505 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 47.962 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 407.3 | Mua | ||
ADX(14) | 32.377 | Mua | ||
Williams %R | -0.415 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 73.8221 | Mua | ||
ATR(14) | 451.2394 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 391.9085 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 61.613 | Mua | ||
ROC | 1.148 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 469.4614 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 116161.02 Mua | | 116198.03 Mua | | |
MA10 | 116074.15 Mua | | 116034.08 Mua | | |
MA20 | 115637.93 Mua | | 115722.37 Mua | | |
MA50 | 114974.20 Mua | | 114944.29 Mua | | |
MA100 | 113649.35 Mua | | 114004.38 Mua | | |
MA200 | 112406.36 Mua | | 112884.86 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 115768.05 | 115893.03 | 116008.01 | 116132.98 | 116247.96 | 116372.93 | 116487.91 |
Fibonacci | 115893.03 | 115984.69 | 116041.32 | 116132.98 | 116224.64 | 116281.27 | 116372.93 |
Camarilla | 116056.99 | 116078.99 | 116100.98 | 116132.98 | 116144.97 | 116166.97 | 116188.96 |
Woodie | 115763.05 | 115890.53 | 116003.01 | 116130.48 | 116242.96 | 116370.43 | 116482.91 |
DeMark | - | - | 116070.49 | 116164.22 | 116310.44 | - | - |