BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.077 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.373 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 29.662 | Bán | ||
MACD(12,26) | 214.22 | Mua | ||
ADX(14) | 26.02 | Mua | ||
Williams %R | -0.891 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 48.0119 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 713.1362 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 175.5815 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.668 | Mua | ||
ROC | -0.408 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 932.8835 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 157920.34 Mua | | 157980.70 Mua | | |
MA10 | 157945.04 Mua | | 158099.89 Mua | | |
MA20 | 158384.91 Mua | | 157896.34 Mua | | |
MA50 | 157133.10 Mua | | 157071.31 Mua | | |
MA100 | 155513.38 Mua | | 155023.88 Mua | | |
MA200 | 150492.39 Mua | | 152331.65 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 157638.59 | 157638.59 | 157638.59 | 157638.59 | 157638.59 | 157638.59 | 157638.59 |
Fibonacci | 157638.59 | 157638.59 | 157638.59 | 157638.59 | 157638.59 | 157638.59 | 157638.59 |
Camarilla | 157638.59 | 157638.59 | 157638.59 | 157638.59 | 157638.59 | 157638.59 | 157638.59 |
Woodie | 157638.59 | 157638.59 | 157638.59 | 157638.59 | 157638.59 | 157638.59 | 157638.59 |
DeMark | - | - | 157638.6 | 157638.6 | 157638.6 | - | - |