BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.234 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.438 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 66.922 | Mua | ||
MACD(12,26) | 76.05 | Mua | ||
ADX(14) | 48.293 | Mua | ||
Williams %R | -0.443 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 59.3406 | Mua | ||
ATR(14) | 348.9542 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 194.1384 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 65.321 | Mua | ||
ROC | 0.117 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 669.1496 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 148565.00 Mua | | 148526.01 Mua | | |
MA10 | 148180.82 Mua | | 148364.81 Mua | | |
MA20 | 148254.93 Mua | | 148325.90 Mua | | |
MA50 | 148268.52 Mua | | 148153.99 Mua | | |
MA100 | 147699.90 Mua | | 147454.28 Mua | | |
MA200 | 145762.24 Mua | | 146160.74 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 148380.3 | 148614.5 | 148731.6 | 148965.8 | 149082.9 | 149317.1 | 149434.19 |
Fibonacci | 148614.5 | 148748.7 | 148831.6 | 148965.8 | 149100 | 149182.9 | 149317.1 |
Camarilla | 148752.1 | 148784.3 | 148816.5 | 148965.8 | 148880.91 | 148913.11 | 148945.31 |
Woodie | 148321.76 | 148585.23 | 148673.06 | 148936.53 | 149024.36 | 149287.83 | 149375.65 |
DeMark | - | - | 148673.05 | 148936.53 | 149024.35 | - | - |