BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 29.649 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.149 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 12.227 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -695.6 | Bán | ||
ADX(14) | 46.275 | Bán | ||
Williams %R | -2.148 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -133.1386 | Bán | ||
ATR(14) | 356.5446 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -1085.8225 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 30.789 | Bán | ||
ROC | -2.119 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -2070.1115 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 149910.06 Bán | | 149771.38 Bán | | |
MA10 | 150086.08 Bán | | 150283.34 Bán | | |
MA20 | 151277.79 Bán | | 150865.74 Bán | | |
MA50 | 151980.38 Bán | | 151631.51 Bán | | |
MA100 | 152007.04 Bán | | 151725.14 Bán | | |
MA200 | 151484.47 Bán | | 151731.44 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 148937.62 | 149266.46 | 149430.87 | 149759.71 | 149924.12 | 150252.96 | 150417.37 |
Fibonacci | 149266.46 | 149454.88 | 149571.29 | 149759.71 | 149948.13 | 150064.54 | 150252.96 |
Camarilla | 149459.65 | 149504.87 | 149550.08 | 149759.71 | 149640.51 | 149685.73 | 149730.94 |
Woodie | 148855.42 | 149225.36 | 149348.67 | 149718.61 | 149841.92 | 150211.86 | 150335.17 |
DeMark | - | - | 149348.67 | 149718.61 | 149841.92 | - | - |