BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 44.808 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.706 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 31.969 | Bán | ||
MACD(12,26) | -73.04 | Bán | ||
ADX(14) | 26.108 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.413 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -74.6044 | Bán | ||
ATR(14) | 164.8103 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -53.4654 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 46.681 | Bán | ||
ROC | 0.107 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -550.9124 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 147082.44 Bán | | 147003.92 Bán | | |
MA10 | 147113.63 Bán | | 147068.00 Bán | | |
MA20 | 147138.60 Bán | | 147277.32 Bán | | |
MA50 | 147332.61 Bán | | 147194.82 Bán | | |
MA100 | 146808.60 Mua | | 147402.01 Bán | | |
MA200 | 148270.29 Bán | | 148124.59 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 146583.05 | 146678.75 | 146726.6 | 146822.3 | 146870.15 | 146965.85 | 147013.69 |
Fibonacci | 146678.75 | 146733.59 | 146767.47 | 146822.3 | 146877.13 | 146911.01 | 146965.85 |
Camarilla | 146734.98 | 146748.14 | 146761.29 | 146822.3 | 146787.61 | 146800.77 | 146813.93 |
Woodie | 146559.13 | 146666.79 | 146702.68 | 146810.34 | 146846.23 | 146953.89 | 146989.77 |
DeMark | - | - | 146702.68 | 146810.34 | 146846.23 | - | - |