BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.089 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 98.627 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 62.304 | Mua | ||
MACD(12,26) | -29260.73 | Bán | ||
ADX(14) | 28.764 | Mua | ||
Williams %R | -1.308 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -1.3561 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 67276.4286 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 58.451 | Mua | ||
ROC | -0.597 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 15301.148 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 8928667.40 Mua | | 8935046.78 Mua | | |
MA10 | 8914228.80 Mua | | 8940759.88 Mua | | |
MA20 | 8966384.70 Bán | | 8960800.93 Bán | | |
MA50 | 9018234.34 Bán | | 8989654.47 Bán | | |
MA100 | 9003535.83 Bán | | 9018122.18 Bán | | |
MA200 | 9039278.96 Bán | | 9060572.11 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 8849121.66 | 8869651.33 | 8910710.66 | 8931240.33 | 8972299.66 | 8992829.33 | 9033888.66 |
Fibonacci | 8869651.33 | 8893178.33 | 8907713.33 | 8931240.33 | 8954767.33 | 8969302.33 | 8992829.33 |
Camarilla | 8934833.03 | 8940478.68 | 8946124.34 | 8931240.33 | 8957415.66 | 8963061.32 | 8968706.97 |
Woodie | 8859386.5 | 8874783.75 | 8920975.5 | 8936372.75 | 8982564.5 | 8997961.75 | 9044153.5 |
DeMark | - | - | 8920975.5 | 8936372.75 | 8982564.5 | - | - |