BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.634 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 98.92 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -52896.58 | Bán | ||
ADX(14) | 46.807 | Bán | ||
Williams %R | -0.548 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -8.6756 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 91358.0714 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 42.349 | Bán | ||
ROC | 0.004 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -44752.488 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 9225708.20 Mua | | 9222012.67 Mua | | |
MA10 | 9209258.70 Mua | | 9225177.50 Mua | | |
MA20 | 9254535.85 Mua | | 9257964.89 Mua | | |
MA50 | 9388368.00 Bán | | 9354989.85 Bán | | |
MA100 | 9488260.83 Bán | | 9405711.53 Bán | | |
MA200 | 9426278.04 Bán | | 9419691.91 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 8944800.66 | 9022400.33 | 9098818.66 | 9176418.33 | 9252836.66 | 9330436.33 | 9406854.66 |
Fibonacci | 9022400.33 | 9081235.21 | 9117583.45 | 9176418.33 | 9235253.21 | 9271601.45 | 9330436.33 |
Camarilla | 9132882.05 | 9147000.37 | 9161118.68 | 9176418.33 | 9189355.32 | 9203473.63 | 9217591.95 |
Woodie | 8944210 | 9022105 | 9098228 | 9176123 | 9252246 | 9330141 | 9406264 |
DeMark | - | - | 9060609.5 | 9157313.75 | 9214627.5 | - | - |