BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.187 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.215 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 40.012 | Bán | ||
MACD(12,26) | 4167.68 | Mua | ||
ADX(14) | 47.931 | Mua | ||
Williams %R | -0.992 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -10.6008 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 62100.9286 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 49.988 | Trung Tính | ||
ROC | 0.656 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -22661.088 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 9432819.60 Bán | | 9417951.57 Bán | | |
MA10 | 9420771.80 Bán | | 9411921.64 Bán | | |
MA20 | 9395411.35 Mua | | 9410422.95 Bán | | |
MA50 | 9412257.48 Bán | | 9418874.68 Bán | | |
MA100 | 9444680.55 Bán | | 9421581.66 Bán | | |
MA200 | 9418381.54 Bán | | 9343934.84 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 9346060.34 | 9375974.67 | 9390932.34 | 9420846.67 | 9435804.34 | 9465718.67 | 9480676.34 |
Fibonacci | 9375974.67 | 9393115.77 | 9403705.57 | 9420846.67 | 9437987.77 | 9448577.57 | 9465718.67 |
Camarilla | 9393550.2 | 9397663.47 | 9401776.73 | 9420846.67 | 9410003.27 | 9414116.53 | 9418229.8 |
Woodie | 9338582 | 9372235.5 | 9383454 | 9417107.5 | 9428326 | 9461979.5 | 9473198 |
DeMark | - | - | 9383453.5 | 9417107.25 | 9428325.5 | - | - |