BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.793 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 96.049 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 98.137 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -83787.68 | Bán | ||
ADX(14) | 30.965 | Mua | ||
Williams %R | -3.235 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -4.948 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 121988.3571 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 40.571 | Bán | ||
ROC | -0.381 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 34464.916 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 9176836.40 Mua | | 9204035.96 Mua | | |
MA10 | 9206124.70 Mua | | 9198598.13 Mua | | |
MA20 | 9222404.55 Mua | | 9258222.68 Bán | | |
MA50 | 9460257.90 Bán | | 9409452.08 Bán | | |
MA100 | 9631275.55 Bán | | 9549119.67 Bán | | |
MA200 | 9719163.08 Bán | | 9585412.80 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 8641195.34 | 8891009.67 | 9050371.34 | 9300185.67 | 9459547.34 | 9709361.67 | 9868723.34 |
Fibonacci | 8891009.67 | 9047314.9 | 9143880.44 | 9300185.67 | 9456490.9 | 9553056.44 | 9709361.67 |
Camarilla | 9097209.6 | 9134717.4 | 9172225.2 | 9300185.67 | 9247240.8 | 9284748.6 | 9322256.4 |
Woodie | 8595969 | 8868396.5 | 9005145 | 9277572.5 | 9414321 | 9686748.5 | 9823497 |
DeMark | - | - | 9175278.5 | 9362639.25 | 9584454.5 | - | - |