BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.927 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 96.718 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -689.32 | Bán | ||
ADX(14) | 14.275 | Trung Tính | ||
Williams %R | -3.862 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -89.4926 | Bán | ||
ATR(14) | 991.9408 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -499.5201 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 33.367 | Bán | ||
ROC | 0.139 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -623.5469 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 76539.97 Bán | | 76670.62 Bán | | |
MA10 | 77095.51 Bán | | 76806.56 Bán | | |
MA20 | 76973.51 Bán | | 77265.09 Bán | | |
MA50 | 78943.15 Bán | | 78533.61 Bán | | |
MA100 | 80675.63 Bán | | 82951.07 Bán | | |
MA200 | 93480.31 Bán | | 90045.09 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 75548.3 | 75934.64 | 76230.92 | 76617.26 | 76913.54 | 77299.88 | 77596.15 |
Fibonacci | 75934.64 | 76195.4 | 76356.5 | 76617.26 | 76878.02 | 77039.12 | 77299.88 |
Camarilla | 76339.48 | 76402.05 | 76464.62 | 76617.26 | 76589.77 | 76652.34 | 76714.92 |
Woodie | 75503.26 | 75912.12 | 76185.88 | 76594.74 | 76868.5 | 77277.36 | 77551.11 |
DeMark | - | - | 76082.78 | 76543.19 | 76765.4 | - | - |