BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.073 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 98.961 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 73.499 | Mua | ||
MACD(12,26) | 329.87 | Mua | ||
ADX(14) | 31.918 | Mua | ||
Williams %R | -0.575 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 106.6581 | Mua | ||
ATR(14) | 2555.8627 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 62.439 | Mua | ||
ROC | 0.141 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -274.9101 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 196966.84 Mua | | 196826.67 Mua | | |
MA10 | 196754.29 Mua | | 196787.12 Mua | | |
MA20 | 196659.75 Mua | | 196699.67 Mua | | |
MA50 | 195729.94 Mua | | 196298.23 Mua | | |
MA100 | 195944.34 Mua | | 196341.36 Mua | | |
MA200 | 197259.33 Mua | | 196863.69 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 191832.85 | 193511.09 | 194570.71 | 196248.95 | 197308.57 | 198986.81 | 200046.43 |
Fibonacci | 193511.09 | 194556.95 | 195203.09 | 196248.95 | 197294.81 | 197940.95 | 198986.81 |
Camarilla | 194877.42 | 195128.39 | 195379.36 | 196248.95 | 195881.3 | 196132.27 | 196383.24 |
Woodie | 191523.53 | 193356.43 | 194261.39 | 196094.29 | 196999.25 | 198832.15 | 199737.11 |
DeMark | - | - | 194040.9 | 195984.04 | 196778.76 | - | - |