BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.493 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 98.38 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 59.526 | Mua | ||
MACD(12,26) | -2325.59 | Bán | ||
ADX(14) | 63.13 | Bán | ||
Williams %R | -2.567 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -122.394 | Bán | ||
ATR(14) | 4065.5971 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 68.498 | Mua | ||
ROC | -2.106 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -4356.6952 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 195245.53 Bán | | 194985.16 Bán | | |
MA10 | 195671.20 Bán | | 195610.13 Bán | | |
MA20 | 196451.19 Bán | | 197147.55 Bán | | |
MA50 | 202804.58 Bán | | 201366.32 Bán | | |
MA100 | 207461.66 Bán | | 205045.33 Bán | | |
MA200 | 209367.92 Bán | | 205873.37 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 188066.19 | 189828.8 | 192076.44 | 193839.05 | 196086.69 | 197849.3 | 200096.94 |
Fibonacci | 189828.8 | 191360.72 | 192307.13 | 193839.05 | 195370.97 | 196317.38 | 197849.3 |
Camarilla | 193221.27 | 193588.88 | 193956.49 | 193839.05 | 194691.7 | 195059.31 | 195426.91 |
Woodie | 188308.71 | 189950.06 | 192318.96 | 193960.31 | 196329.21 | 197970.56 | 200339.46 |
DeMark | - | - | 192957.75 | 194279.7 | 196968 | - | - |