BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.578 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.689 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 89.298 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -134.74 | Bán | ||
ADX(14) | 31.363 | Mua | ||
Williams %R | -0.143 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 115.13 | Mua | ||
ATR(14) | 2482.3304 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 37.9944 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 82.787 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.29 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -1304.6874 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 198651.41 Mua | | 198781.30 Mua | | |
MA10 | 198752.38 Mua | | 198692.41 Mua | | |
MA20 | 198573.84 Mua | | 198750.99 Mua | | |
MA50 | 199260.37 Bán | | 198470.46 Mua | | |
MA100 | 197365.24 Mua | | 197692.17 Mua | | |
MA200 | 195882.48 Mua | | 195914.38 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 195220.37 | 195953.72 | 197420.44 | 198153.8 | 199620.52 | 200353.88 | 201820.6 |
Fibonacci | 195953.72 | 196794.15 | 197313.37 | 198153.8 | 198994.23 | 199513.45 | 200353.88 |
Camarilla | 198282.13 | 198483.81 | 198685.48 | 198153.8 | 199088.83 | 199290.5 | 199492.18 |
Woodie | 195587.05 | 196137.06 | 197787.12 | 198337.14 | 199987.2 | 200537.22 | 202187.28 |
DeMark | - | - | 197787.12 | 198337.14 | 199987.2 | - | - |