BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 38.221 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 97.523 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 49.823 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -1458.45 | Bán | ||
ADX(14) | 59.14 | Bán | ||
Williams %R | -2.785 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -71.8976 | Bán | ||
ATR(14) | 2977.3415 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 69.26 | Mua | ||
ROC | -2.349 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -3545.3364 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 194572.63 Mua | | 194593.32 Mua | | |
MA10 | 195377.18 Bán | | 195555.69 Bán | | |
MA20 | 197457.62 Bán | | 196856.53 Bán | | |
MA50 | 198905.20 Bán | | 198446.39 Bán | | |
MA100 | 199817.48 Bán | | 199375.43 Bán | | |
MA200 | 200632.86 Bán | | 199340.74 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 187967.71 | 189892.05 | 191529.15 | 193453.49 | 195090.59 | 197014.93 | 198652.03 |
Fibonacci | 189892.05 | 191252.52 | 192093.02 | 193453.49 | 194813.96 | 195654.46 | 197014.93 |
Camarilla | 192186.87 | 192513.34 | 192839.8 | 193453.49 | 193492.73 | 193819.2 | 194145.66 |
Woodie | 187824.11 | 189820.25 | 191385.55 | 193381.69 | 194946.99 | 196943.13 | 198508.43 |
DeMark | - | - | 190710.61 | 193044.22 | 194272.05 | - | - |