BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 73.406 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.422 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 94.355 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 359353.569 | Mua | ||
ADX(14) | 48.557 | Mua | ||
Williams %R | -0.282 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 222.1292 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 286714.2857 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 676920 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 62.804 | Mua | ||
ROC | 0.648 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1462956.132 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 161856396.8000 Mua | | 161922522.8172 Mua | | |
MA10 | 161509998.4000 Mua | | 161667471.9533 Mua | | |
MA20 | 161326599.2000 Mua | | 161385502.1699 Mua | | |
MA50 | 160715719.0400 Mua | | 160983586.9240 Mua | | |
MA100 | 160590639.6800 Mua | | 160778616.7378 Mua | | |
MA200 | 160907489.6800 Mua | | 160843432.3405 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 161123670 | 161521339 | 161891670 | 162289339 | 162659670 | 163057339 | 163427670 |
Fibonacci | 161521339 | 161814715 | 161995963 | 162289339 | 162582715 | 162763963 | 163057339 |
Camarilla | 162050800 | 162121200 | 162191600 | 162289339 | 162332400 | 162402800 | 162473200 |
Woodie | 161110000 | 161514504 | 161878000 | 162282504 | 162646000 | 163050504 | 163414000 |
DeMark | - | - | 162090504 | 162388756 | 162858504 | - | - |