BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.682 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.465 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 92.71 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -45623.691 | Bán | ||
ADX(14) | 31.694 | Mua | ||
Williams %R | -0.294 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 112.0546 | Mua | ||
ATR(14) | 632356.5714 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 233356.5714 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 64.303 | Mua | ||
ROC | 0.485 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1454851.6 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 160618998.4000 Mua | | 160596526.8054 Mua | | |
MA10 | 160211998.4000 Mua | | 160445015.5438 Mua | | |
MA20 | 160323600.0000 Mua | | 160380307.3671 Mua | | |
MA50 | 160706499.8400 Mua | | 160688704.7691 Mua | | |
MA100 | 161441670.0800 Bán | | 161075839.0283 Bán | | |
MA200 | 161543380.5600 Bán | | 160927351.0092 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 160445014 | 160552011 | 160766006 | 160873003 | 161086998 | 161193995 | 161407990 |
Fibonacci | 160552011 | 160674630 | 160750384 | 160873003 | 160995622 | 161071376 | 161193995 |
Camarilla | 160891727 | 160921151 | 160950576 | 160873003 | 161009424 | 161038849 | 161068273 |
Woodie | 160498512 | 160578760 | 160819504 | 160899752 | 161140496 | 161220744 | 161461488 |
DeMark | - | - | 160819504 | 160899752 | 161140496 | - | - |