BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.127 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.475 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -36.536 | Bán | ||
ADX(14) | 20.869 | Bán | ||
Williams %R | -0.789 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -71.0913 | Bán | ||
ATR(14) | 466.4615 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 52.316 | Mua | ||
ROC | 0.489 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -305.5583 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 104823.2734 Bán | | 104772.1020 Bán | | |
MA10 | 104904.7609 Bán | | 104776.1941 Bán | | |
MA20 | 104620.5742 Mua | | 104724.3190 Bán | | |
MA50 | 104966.2870 Bán | | 104498.3550 Mua | | |
MA100 | 103933.2245 Mua | | 103925.3739 Mua | | |
MA200 | 102496.6205 Mua | | 103139.5445 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 103818 | 104056 | 104374 | 104612 | 104930 | 105168 | 105486 |
Fibonacci | 104056 | 104268 | 104400 | 104612 | 104824 | 104956 | 105168 |
Camarilla | 104540 | 104591 | 104642 | 104612 | 104744 | 104795 | 104846 |
Woodie | 103860 | 104077 | 104416 | 104633 | 104972 | 105189 | 105528 |
DeMark | - | - | 104494 | 104672 | 105050 | - | - |