BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.452 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.091 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 49.662 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 347.404 | Mua | ||
ADX(14) | 37.131 | Mua | ||
Williams %R | -0.728 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 127.0706 | Mua | ||
ATR(14) | 646.6925 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 203.4989 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 49.964 | Trung Tính | ||
ROC | 1.809 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1395.6894 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 102885.9016 Mua | | 102968.0774 Mua | | |
MA10 | 102804.4125 Mua | | 102672.5371 Mua | | |
MA20 | 102112.7437 Mua | | 102416.4801 Mua | | |
MA50 | 101924.6870 Mua | | 102022.1892 Mua | | |
MA100 | 101784.9239 Mua | | 101919.8168 Mua | | |
MA200 | 101903.0885 Mua | | 101252.6212 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 101987 | 102409 | 102886 | 103308 | 103784 | 104207 | 104683 |
Fibonacci | 102409 | 102753 | 102965 | 103308 | 103651 | 103863 | 104207 |
Camarilla | 103114 | 103197 | 103279 | 103308 | 103444 | 103526 | 103609 |
Woodie | 102013 | 102422 | 102912 | 103321 | 103810 | 104220 | 104709 |
DeMark | - | - | 103097 | 103414 | 103995 | - | - |