BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.658 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.169 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 77.153 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 423.775 | Mua | ||
ADX(14) | 16.323 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.597 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 76.2354 | Mua | ||
ATR(14) | 634.5095 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 179.1574 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.667 | Mua | ||
ROC | 0.608 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 475.8124 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 97717.8281 Mua | | 97805.1093 Mua | | |
MA10 | 97726.8258 Mua | | 97629.9865 Mua | | |
MA20 | 97356.3758 Mua | | 97298.5824 Mua | | |
MA50 | 96421.4828 Mua | | 96709.5538 Mua | | |
MA100 | 96102.0587 Mua | | 96574.3762 Mua | | |
MA200 | 96807.8149 Mua | | 97073.5317 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 97407 | 97618 | 97725 | 97936 | 98043 | 98254 | 98361 |
Fibonacci | 97618 | 97739 | 97814 | 97936 | 98058 | 98133 | 98254 |
Camarilla | 97744 | 97773 | 97803 | 97936 | 97861 | 97890 | 97919 |
Woodie | 97355 | 97592 | 97673 | 97910 | 97991 | 98228 | 98309 |
DeMark | - | - | 97671 | 97909 | 97990 | - | - |