BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (0) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 20.446 | Bán quá mức | ||
STOCH(9,6) | 98.577 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -385.4 | Bán | ||
ADX(14) | 44.144 | Bán | ||
Williams %R | -2.79 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -246.1824 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 334.7003 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -1401.1825 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 25.344 | Bán quá mức | ||
ROC | -2.485 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -2416.8213 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 99547.8 Bán | | 99403.2 Bán | | |
MA10 | 100056.5 Bán | | 99901.2 Bán | | |
MA20 | 100601.6 Bán | | 100277.7 Bán | | |
MA50 | 100651.9 Bán | | 100743.7 Bán | | |
MA100 | 101356.5 Bán | | 101101.2 Bán | | |
MA200 | 101860.2 Bán | | 101164.1 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 97810.3 | 98280.2 | 98557 | 99026.9 | 99303.7 | 99773.6 | 100050.4 |
Fibonacci | 98280.2 | 98565.4 | 98741.7 | 99026.9 | 99312.1 | 99488.4 | 99773.6 |
Camarilla | 98628.6 | 98697 | 98765.5 | 99026.9 | 98902.3 | 98970.8 | 99039.2 |
Woodie | 97713.9 | 98232 | 98460.6 | 98978.7 | 99207.3 | 99725.4 | 99954 |
DeMark | - | - | 98418.7 | 98957.7 | 99165.3 | - | - |