
| BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
| BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
| BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
| BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
| BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| BTC/THB | · | Baht Thái | |
| BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
| BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
| BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
| BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
| BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
| BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
| BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
| BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
| BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
| Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 55.595 | Mua | ||
| STOCH(9,6) | 100 | Mua quá mức | ||
| STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
| MACD(12,26) | 399362 | Mua | ||
| ADX(14) | 100 | Bán quá mức | ||
| Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
| CCI(14) | 43.4064 | Trung Tính | ||
| ATR(14) | 2069482.1429 | Biến Động Ít Hơn | ||
| Highs/Lows(14) | 191357.1429 | Mua | ||
| Ultimate Oscillator | 0 | Bán quá mức | ||
| ROC | 10.178 | Mua | ||
| Bull/Bear Power(13) | 682651.342 | Mua | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 29000000.0 Bán | | 29000000.0 Bán | | |
| MA10 | 29000000.0 Bán | | 28643354.5 Mua | | |
| MA20 | 27860446.2 Mua | | 28392133.3 Mua | | |
| MA50 | 27893363.3 Mua | | 28140252.8 Mua | | |
| MA100 | 28301909.6 Mua | | 28875822.6 Mua | | |
| MA200 | 30975651.3 Bán | | 30264546.6 Bán | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 29000000 | 29000000 | 29000000 | 29000000 | 29000000 | 29000000 | 29000000 |
| Fibonacci | 29000000 | 29000000 | 29000000 | 29000000 | 29000000 | 29000000 | 29000000 |
| Camarilla | 29000000 | 29000000 | 29000000 | 29000000 | 29000000 | 29000000 | 29000000 |
| Woodie | 29000000 | 29000000 | 29000000 | 29000000 | 29000000 | 29000000 | 29000000 |
| DeMark | - | - | 29000000 | 29000000 | 29000000 | - | - |