BTC/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
BTC/PLN | Zloty Ba Lan | ||
BTC/EUR | Đồng Euro | ||
BTC/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
BTC/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
BTC/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
BTC/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
BTC/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
BTC/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
BTC/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
BTC/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
BTC/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
BTC/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
BTC/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
BTC/INR | Rupee Ấn Độ | ||
BTC/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
BTC/VND | Việt Nam Đồng | ||
BTC/THB | Baht Thái | ||
BTC/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
BTC/SGD | Đô la Singapore | ||
BTC/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
BTC/AUD | Đô la Úc | ||
BTC/NZD | Đô la New Zealand | ||
BTC/USD | Đô la Mỹ | ||
BTC/CAD | Đô la Canada | ||
BTC/MXN | Peso Mexico | ||
BTC/ZAR | Rand Nam Phi | ||
BTC/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
BTC/UGX | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.291 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.384 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 58.211 | Mua | ||
MACD(12,26) | 128.2 | Mua | ||
ADX(14) | 28.196 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.433 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 9.9239 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 234.9369 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.766 | Mua | ||
ROC | -0.248 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 218.8056 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 90321.1 Mua | | 90441.4 Mua | | |
MA10 | 90433.0 Mua | | 90432.2 Mua | | |
MA20 | 90496.1 Mua | | 90347.2 Mua | | |
MA50 | 89909.0 Mua | | 89793.2 Mua | | |
MA100 | 88649.3 Mua | | 89128.9 Mua | | |
MA200 | 87824.4 Mua | | 88082.1 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 90098.5 | 90208 | 90379.1 | 90488.6 | 90659.7 | 90769.2 | 90940.3 |
Fibonacci | 90208 | 90315.2 | 90381.4 | 90488.6 | 90595.8 | 90662 | 90769.2 |
Camarilla | 90472.9 | 90498.7 | 90524.4 | 90488.6 | 90575.8 | 90601.5 | 90627.3 |
Woodie | 90129.3 | 90223.4 | 90409.9 | 90504 | 90690.5 | 90784.6 | 90971.1 |
DeMark | - | - | 90433.8 | 90515.9 | 90714.4 | - | - |