BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.963 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.532 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 86.543 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -1332.52 | Bán | ||
ADX(14) | 26.2 | Mua | ||
Williams %R | -0.393 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 109.2977 | Mua | ||
ATR(14) | 3413.0759 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 351.5312 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 61.224 | Mua | ||
ROC | 0.705 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 4427.983 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 604416.4625 Bán | | 603706.1073 Mua | | |
MA10 | 602045.9313 Mua | | 603141.0331 Mua | | |
MA20 | 602522.1875 Mua | | 603604.7800 Mua | | |
MA50 | 608407.1825 Bán | | 607216.9389 Bán | | |
MA100 | 613640.4900 Bán | | 611210.4430 Bán | | |
MA200 | 616286.8250 Bán | | 613966.6301 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 600840 | 602263 | 603397 | 604820 | 605954 | 607377 | 608511 |
Fibonacci | 602263 | 603240 | 603843 | 604820 | 605797 | 606400 | 607377 |
Camarilla | 603827 | 604062 | 604296 | 604820 | 604765 | 604999 | 605234 |
Woodie | 600694 | 602190 | 603251 | 604747 | 605808 | 607304 | 608365 |
DeMark | - | - | 602830 | 604536 | 605387 | - | - |