BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (0) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.112 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.067 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 80.889 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -3950.853 | Bán | ||
ADX(14) | 36.127 | Trung Tính | ||
Williams %R | -1.064 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 19.9644 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 5394.5089 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 46.326 | Bán | ||
ROC | -0.799 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -1043.0245 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 634995.4000 Bán | | 634636.1233 Bán | | |
MA10 | 633783.3500 Mua | | 634852.8008 Bán | | |
MA20 | 636108.3250 Bán | | 637329.4735 Bán | | |
MA50 | 648228.7312 Bán | | 644740.9102 Bán | | |
MA100 | 654242.9663 Bán | | 650278.0666 Bán | | |
MA200 | 656017.3884 Bán | | 654710.4134 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 623829 | 628276 | 631856 | 636302 | 639882 | 644328 | 647908 |
Fibonacci | 628276 | 631342 | 633236 | 636302 | 639368 | 641262 | 644328 |
Camarilla | 633227 | 633963 | 634699 | 636302 | 636170 | 636906 | 637642 |
Woodie | 623395 | 628059 | 631422 | 636085 | 639448 | 644111 | 647474 |
DeMark | - | - | 630065 | 635407 | 638092 | - | - |