BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.153 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 96.743 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 18.929 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 74.19 | Mua | ||
ADX(14) | 30.239 | Mua | ||
Williams %R | -3.784 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -36.9647 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 5930.9531 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 42.546 | Bán | ||
ROC | -0.65 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 1567.6139 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 179095.58 Bán | | 179051.67 Bán | | |
MA10 | 179834.23 Bán | | 179408.07 Bán | | |
MA20 | 179745.56 Bán | | 179536.44 Bán | | |
MA50 | 179040.41 Bán | | 179339.50 Bán | | |
MA100 | 178999.72 Bán | | 179292.29 Bán | | |
MA200 | 179846.84 Bán | | 179644.73 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 170664.13 | 173825.63 | 176491.55 | 179653.05 | 182318.97 | 185480.47 | 188146.4 |
Fibonacci | 173825.63 | 176051.7 | 177426.97 | 179653.05 | 181879.13 | 183254.4 | 185480.47 |
Camarilla | 177554.93 | 178089.11 | 178623.29 | 179653.05 | 179691.65 | 180225.83 | 180760.01 |
Woodie | 170416.33 | 173701.73 | 176243.75 | 179529.15 | 182071.17 | 185356.57 | 187898.6 |
DeMark | - | - | 175158.59 | 178986.57 | 180986.01 | - | - |