BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.621 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 97.842 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 30.024 | Bán | ||
MACD(12,26) | 383.84 | Mua | ||
ADX(14) | 27.808 | Trung Tính | ||
Williams %R | -2.574 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -15.1963 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 6344.8036 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 58.188 | Mua | ||
ROC | 1.066 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -592.8259 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 173358.37 Bán | | 173224.27 Bán | | |
MA10 | 173728.05 Bán | | 173241.34 Bán | | |
MA20 | 172725.16 Mua | | 173053.51 Mua | | |
MA50 | 172284.23 Mua | | 172313.19 Mua | | |
MA100 | 171290.02 Mua | | 171567.71 Mua | | |
MA200 | 170437.43 Mua | | 170783.87 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 162841.34 | 166434.54 | 169056.02 | 172649.23 | 175270.71 | 178863.92 | 181485.4 |
Fibonacci | 166434.54 | 168808.55 | 170275.22 | 172649.23 | 175023.24 | 176489.91 | 178863.92 |
Camarilla | 169968.48 | 170538.16 | 171107.84 | 172649.23 | 172247.2 | 172816.88 | 173386.55 |
Woodie | 162355.47 | 166191.61 | 168570.16 | 172406.3 | 174784.85 | 178620.99 | 180999.54 |
DeMark | - | - | 167745.29 | 171993.86 | 173959.97 | - | - |