BTG/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTG/MXN | · | Peso Mexico | |
BTG/CAD | · | Đô la Canada | |
BTG/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTG/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTG/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTG/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTG/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTG/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BTG/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTG/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTG/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTG/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTG/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTG/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTG/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.158 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 20.994 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 37.347 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.01 | Bán | ||
ADX(14) | 31.691 | Mua | ||
Williams %R | -56.926 | Bán | ||
CCI(14) | -2.393 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.3705 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 37.034 | Bán | ||
ROC | 1.074 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.218 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 82.61 Mua | | 82.78 Mua | | |
MA10 | 83.01 Bán | | 82.75 Mua | | |
MA20 | 82.69 Mua | | 82.81 Mua | | |
MA50 | 82.82 Mua | | 82.48 Mua | | |
MA100 | 81.88 Mua | | 81.85 Mua | | |
MA200 | 79.96 Mua | | 79.40 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 81.97 | 82.14 | 82.48 | 82.65 | 82.98 | 83.16 | 83.49 |
Fibonacci | 82.14 | 82.34 | 82.46 | 82.65 | 82.84 | 82.96 | 83.16 |
Camarilla | 82.68 | 82.73 | 82.78 | 82.65 | 82.87 | 82.92 | 82.96 |
Woodie | 82.07 | 82.19 | 82.58 | 82.7 | 83.08 | 83.21 | 83.59 |
DeMark | - | - | 82.57 | 82.7 | 83.08 | - | - |