BTG/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTG/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTG/MXN | · | Peso Mexico | |
BTG/CAD | · | Đô la Canada | |
BTG/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTG/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTG/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTG/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTG/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BTG/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTG/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTG/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTG/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTG/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTG/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTG/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.428 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 64.997 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 49.839 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.18 | Mua | ||
ADX(14) | 34.447 | Mua | ||
Williams %R | -19.608 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 34.6489 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.5846 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.511 | Mua | ||
ROC | 2.664 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0613 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 22.75 Bán | | 22.70 Bán | | |
MA10 | 22.73 Bán | | 22.65 Mua | | |
MA20 | 22.47 Mua | | 22.52 Mua | | |
MA50 | 22.17 Mua | | 22.31 Mua | | |
MA100 | 22.18 Mua | | 21.94 Mua | | |
MA200 | 21.14 Mua | | 21.39 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 22.04 | 22.29 | 22.47 | 22.71 | 22.89 | 23.13 | 23.31 |
Fibonacci | 22.29 | 22.45 | 22.55 | 22.71 | 22.87 | 22.97 | 23.13 |
Camarilla | 22.52 | 22.56 | 22.6 | 22.71 | 22.68 | 22.72 | 22.76 |
Woodie | 22 | 22.27 | 22.43 | 22.69 | 22.85 | 23.11 | 23.27 |
DeMark | - | - | 22.37 | 22.66 | 22.8 | - | - |