BTG/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTG/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTG/MXN | · | Peso Mexico | |
BTG/CAD | · | Đô la Canada | |
BTG/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTG/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTG/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTG/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTG/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BTG/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTG/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTG/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTG/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTG/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTG/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTG/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.06 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 53.126 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 6.812 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.29 | Mua | ||
ADX(14) | 36.123 | Bán | ||
Williams %R | -48.517 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -47.4296 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.2316 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.015 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 61.862 | Mua | ||
ROC | 1.053 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0787 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 6.86 Mua | | 6.88 Bán | | |
MA10 | 6.91 Bán | | 6.90 Bán | | |
MA20 | 6.92 Bán | | 6.70 Mua | | |
MA50 | 5.90 Mua | | 6.16 Mua | | |
MA100 | 5.49 Mua | | 5.72 Mua | | |
MA200 | 5.20 Mua | | 5.34 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 6.88 | 6.88 | 6.88 | 6.88 | 6.88 | 6.88 | 6.88 |
Fibonacci | 6.88 | 6.88 | 6.88 | 6.88 | 6.88 | 6.88 | 6.88 |
Camarilla | 6.88 | 6.88 | 6.88 | 6.88 | 6.88 | 6.88 | 6.88 |
Woodie | 6.88 | 6.88 | 6.88 | 6.88 | 6.88 | 6.88 | 6.88 |
DeMark | - | - | 6.89 | 6.88 | 6.89 | - | - |