BTG/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTG/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTG/MXN | · | Peso Mexico | |
BTG/CAD | · | Đô la Canada | |
BTG/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTG/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTG/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTG/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTG/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTG/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BTG/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTG/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTG/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTG/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTG/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTG/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.023 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 25.765 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0.546 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 52.986 | Bán | ||
Williams %R | -48.741 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -59.3765 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0438 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 25.911 | Bán quá mức | ||
ROC | -3.476 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0242 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.682 Bán | | 2.682 Bán | | |
MA10 | 2.683 Bán | | 2.694 Bán | | |
MA20 | 2.721 Bán | | 2.716 Bán | | |
MA50 | 2.679 Mua | | 2.623 Mua | | |
MA100 | 2.372 Mua | | 2.458 Mua | | |
MA200 | 2.188 Mua | | 2.264 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.672 | 2.677 | 2.68 | 2.685 | 2.688 | 2.693 | 2.696 |
Fibonacci | 2.677 | 2.68 | 2.682 | 2.685 | 2.688 | 2.69 | 2.693 |
Camarilla | 2.68 | 2.68 | 2.681 | 2.685 | 2.683 | 2.683 | 2.684 |
Woodie | 2.67 | 2.676 | 2.678 | 2.684 | 2.686 | 2.692 | 2.694 |
DeMark | - | - | 2.678 | 2.684 | 2.686 | - | - |