BTG/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTG/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTG/MXN | · | Peso Mexico | |
BTG/CAD | · | Đô la Canada | |
BTG/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTG/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTG/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTG/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTG/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTG/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BTG/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTG/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTG/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTG/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTG/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTG/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.366 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 46.927 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 42.252 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.082 | Mua | ||
ADX(14) | 43.867 | Bán | ||
Williams %R | -47.625 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -171.7082 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0645 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 44.898 | Bán | ||
ROC | 1.046 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.2168 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.115 Bán | | 3.113 Mua | | |
MA10 | 3.110 Mua | | 3.110 Mua | | |
MA20 | 3.108 Mua | | 3.072 Mua | | |
MA50 | 2.837 Mua | | 2.898 Mua | | |
MA100 | 2.572 Mua | | 2.687 Mua | | |
MA200 | 2.402 Mua | | 2.481 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.114 | 3.114 | 3.115 | 3.115 | 3.116 | 3.116 | 3.117 |
Fibonacci | 3.114 | 3.114 | 3.115 | 3.115 | 3.115 | 3.116 | 3.116 |
Camarilla | 3.115 | 3.115 | 3.115 | 3.115 | 3.115 | 3.115 | 3.116 |
Woodie | 3.114 | 3.114 | 3.115 | 3.115 | 3.116 | 3.116 | 3.117 |
DeMark | - | - | 3.114 | 3.115 | 3.116 | - | - |