BTG/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTG/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTG/MXN | · | Peso Mexico | |
BTG/CAD | · | Đô la Canada | |
BTG/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTG/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTG/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTG/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTG/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTG/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BTG/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTG/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTG/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTG/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTG/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTG/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.494 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 11.647 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 41.062 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 62.833 | Mua | ||
Williams %R | -88.111 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -46.7668 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0397 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.321 | Bán | ||
ROC | 0.11 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0097 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.493 Bán | | 2.492 Bán | | |
MA10 | 2.493 Bán | | 2.492 Bán | | |
MA20 | 2.492 Bán | | 2.492 Bán | | |
MA50 | 2.494 Bán | | 2.509 Bán | | |
MA100 | 2.553 Bán | | 2.559 Bán | | |
MA200 | 2.671 Bán | | 2.635 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.454 | 2.464 | 2.483 | 2.492 | 2.511 | 2.52 | 2.54 |
Fibonacci | 2.464 | 2.474 | 2.481 | 2.492 | 2.503 | 2.51 | 2.52 |
Camarilla | 2.493 | 2.496 | 2.499 | 2.492 | 2.504 | 2.506 | 2.509 |
Woodie | 2.458 | 2.466 | 2.487 | 2.494 | 2.515 | 2.522 | 2.544 |
DeMark | - | - | 2.487 | 2.494 | 2.515 | - | - |