BTG/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTG/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTG/MXN | · | Peso Mexico | |
BTG/CAD | · | Đô la Canada | |
BTG/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTG/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTG/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTG/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTG/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTG/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BTG/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTG/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTG/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTG/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTG/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTG/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 67.758 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 85.363 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 86.786 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.013 | Mua | ||
ADX(14) | 44.399 | Trung Tính | ||
Williams %R | -7.835 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 70.1126 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0081 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.018 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 67.421 | Mua | ||
ROC | 1.002 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0287 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 7.290 Mua | | 7.289 Mua | | |
MA10 | 7.287 Mua | | 7.279 Mua | | |
MA20 | 7.255 Mua | | 7.269 Mua | | |
MA50 | 7.254 Mua | | 7.256 Mua | | |
MA100 | 7.246 Mua | | 7.254 Mua | | |
MA200 | 7.257 Mua | | 6.907 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 7.28 | 7.282 | 7.286 | 7.288 | 7.292 | 7.294 | 7.298 |
Fibonacci | 7.282 | 7.284 | 7.286 | 7.288 | 7.29 | 7.292 | 7.294 |
Camarilla | 7.289 | 7.289 | 7.29 | 7.288 | 7.291 | 7.291 | 7.292 |
Woodie | 7.282 | 7.283 | 7.288 | 7.289 | 7.294 | 7.295 | 7.3 |
DeMark | - | - | 7.287 | 7.289 | 7.293 | - | - |