
| BTG/USD | · | Đô la Mỹ | |
| BTG/MXN | · | Peso Mexico | |
| BTG/CAD | · | Đô la Canada | |
| BTG/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| BTG/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| BTG/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| BTG/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| BTG/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| BTG/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| BTG/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| BTG/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| BTG/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| BTG/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| BTG/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| BTG/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| BTG/AUD | · | Đô la Úc |
| Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
| STOCH(9,6) | 100 | Mua quá mức | ||
| STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
| MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
| ADX(14) | 100 | Mua quá mức | ||
| Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
| CCI(14) | 60.2151 | Mua | ||
| ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
| Ultimate Oscillator | 0 | Bán quá mức | ||
| ROC | 80 | Mua | ||
| Bull/Bear Power(13) | 0.0007 | Mua | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 0.000360 Mua | | 0.000360 Mua | | |
| MA10 | 0.000360 Mua | | 0.000347 Mua | | |
| MA20 | 0.000312 Mua | | 0.000320 Mua | | |
| MA50 | 0.000245 Mua | | 0.000269 Mua | | |
| MA100 | 0.000222 Mua | | 0.000240 Mua | | |
| MA200 | 0.000211 Mua | | 0.000217 Mua | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 0.00036 | 0.00036 | 0.00036 | 0.00036 | 0.00036 | 0.00036 | 0.00036 |
| Fibonacci | 0.00036 | 0.00036 | 0.00036 | 0.00036 | 0.00036 | 0.00036 | 0.00036 |
| Camarilla | 0.00036 | 0.00036 | 0.00036 | 0.00036 | 0.00036 | 0.00036 | 0.00036 |
| Woodie | 0.00036 | 0.00036 | 0.00036 | 0.00036 | 0.00036 | 0.00036 | 0.00036 |
| DeMark | - | - | 0.00036 | 0.00036 | 0.00036 | - | - |