BTG/CAD | · | Đô la Canada | |
BTG/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTG/MXN | · | Peso Mexico | |
BTG/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTG/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTG/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTG/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTG/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTG/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BTG/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTG/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTG/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTG/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTG/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTG/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTG/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.048 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 15.29 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.056 | Bán | ||
ADX(14) | 42.638 | Trung Tính | ||
Williams %R | -10.394 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 69.4182 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0346 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.1318 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 72.273 | Mua quá mức | ||
ROC | -1.067 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0904 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.560 Mua | | 1.588 Mua | | |
MA10 | 1.539 Mua | | 1.587 Mua | | |
MA20 | 1.632 Mua | | 1.619 Mua | | |
MA50 | 1.742 Bán | | 1.708 Mua | | |
MA100 | 1.812 Bán | | 1.804 Bán | | |
MA200 | 1.961 Bán | | 1.924 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.516 | 1.517 | 1.517 | 1.518 | 1.519 | 1.519 | 1.52 |
Fibonacci | 1.517 | 1.517 | 1.518 | 1.518 | 1.518 | 1.519 | 1.519 |
Camarilla | 1.517 | 1.518 | 1.518 | 1.518 | 1.518 | 1.518 | 1.518 |
Woodie | 1.516 | 1.517 | 1.517 | 1.518 | 1.519 | 1.519 | 1.52 |
DeMark | - | - | 1.517 | 1.518 | 1.518 | - | - |