BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (0) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.854 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 98.039 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 89.108 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -111404.208 | Bán | ||
ADX(14) | 20.385 | Trung Tính | ||
Williams %R | -3.438 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -31.5776 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 131785.7143 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 47.752 | Bán | ||
ROC | -3.434 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -68909.13 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 8917600.0000 Bán | | 8899128.3739 Mua | | |
MA10 | 8879300.0000 Mua | | 8926391.6721 Bán | | |
MA20 | 8994250.0000 Bán | | 8997136.7979 Bán | | |
MA50 | 9251840.0000 Bán | | 9153115.5000 Bán | | |
MA100 | 9308920.0000 Bán | | 9231114.9354 Bán | | |
MA200 | 9258130.0000 Bán | | 9165748.3885 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 8836666 | 8871333 | 8888666 | 8923333 | 8940666 | 8975333 | 8992666 |
Fibonacci | 8871333 | 8891197 | 8903469 | 8923333 | 8943197 | 8955469 | 8975333 |
Camarilla | 8891700 | 8896467 | 8901233 | 8923333 | 8910767 | 8915533 | 8920300 |
Woodie | 8828000 | 8867000 | 8880000 | 8919000 | 8932000 | 8971000 | 8984000 |
DeMark | - | - | 8880000 | 8919000 | 8932000 | - | - |