BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.715 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 98.47 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 62.05 | Mua | ||
MACD(12,26) | 9823.198 | Mua | ||
ADX(14) | 33.778 | Mua | ||
Williams %R | -1.317 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 95.4133 | Mua | ||
ATR(14) | 83714.2857 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 10714.2857 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 49.304 | Trung Tính | ||
ROC | 1.656 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 48152.434 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 9122800.0000 Mua | | 9110698.7479 Mua | | |
MA10 | 9098300.0000 Mua | | 9106948.9903 Mua | | |
MA20 | 9090850.0000 Mua | | 9102774.6008 Mua | | |
MA50 | 9085840.0000 Mua | | 9107925.1878 Mua | | |
MA100 | 9139570.0000 Mua | | 9181321.5354 Bán | | |
MA200 | 9381135.0000 Bán | | 9277456.0484 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 9058000 | 9067000 | 9085000 | 9094000 | 9112000 | 9121000 | 9139000 |
Fibonacci | 9067000 | 9077314 | 9083686 | 9094000 | 9104314 | 9110686 | 9121000 |
Camarilla | 9095575 | 9098050 | 9100525 | 9094000 | 9105475 | 9107950 | 9110425 |
Woodie | 9062500 | 9069250 | 9089500 | 9096250 | 9116500 | 9123250 | 9143500 |
DeMark | - | - | 9089500 | 9096250 | 9116500 | - | - |