BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.058 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.329 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 52.626 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 29268.834 | Mua | ||
ADX(14) | 50.749 | Mua | ||
Williams %R | -0.369 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 117.7277 | Mua | ||
ATR(14) | 61071.4286 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 12571.4286 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 44.676 | Bán | ||
ROC | 1.041 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 69330.416 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 9982200.0000 Mua | | 9986311.0912 Mua | | |
MA10 | 9967500.0000 Mua | | 9968521.5864 Mua | | |
MA20 | 9944300.0000 Mua | | 9943922.5275 Mua | | |
MA50 | 9890840.0000 Mua | | 9907513.8241 Mua | | |
MA100 | 9875630.0000 Mua | | 9831275.2347 Mua | | |
MA200 | 9669560.0000 Mua | | 9735781.3054 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 9908334 | 9945667 | 9964334 | 10001667 | 10020334 | 10057667 | 10076334 |
Fibonacci | 9945667 | 9967059 | 9980275 | 10001667 | 10023059 | 10036275 | 10057667 |
Camarilla | 9967600 | 9972733 | 9977867 | 10001667 | 9988133 | 9993267 | 9998400 |
Woodie | 9899000 | 9941000 | 9955000 | 9997000 | 10011000 | 10053000 | 10067000 |
DeMark | - | - | 9955000 | 9997000 | 10011000 | - | - |