BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 0 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 2393.08 | Mua | ||
ADX(14) | 0 | Trung Tính | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 933.3333 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 2142.7857 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 27856.2143 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 100 | Mua quá mức | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | 51426.866 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5999.80 Mua | | 9999.66 Mua | | |
MA10 | 2999.90 Mua | | 5454.36 Mua | | |
MA20 | 1499.95 Mua | | 2857.04 Mua | | |
MA50 | 599.98 Mua | | 1176.44 Mua | | |
MA100 | 299.99 Mua | | 594.04 Mua | | |
MA200 | 150.00 Mua | | 528.22 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fibonacci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Camarilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Woodie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
DeMark | - | - | 0 | 0 | 0 | - | - |