Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
BCH/ZAR | Synthetic | ZAR | |||
BCH/ZAR | Investing.com | ZAR | |||
BCHABC/ZAR | AltCoinTrader | ZAR |
BCH/ZAR | Rand Nam Phi | ||
BCH/PLN | Zloty Ba Lan | ||
BCH/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
BCH/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
BCH/EUR | Đồng Euro | ||
BCH/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
BCH/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
BCH/AUD | Đô la Úc | ||
BCH/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
BCH/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
BCH/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
BCH/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
BCH/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
BCH/VND | Việt Nam Đồng | ||
BCH/INR | Rupee Ấn Độ | ||
BCH/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
BCH/THB | Baht Thái | ||
BCH/SGD | Đô la Singapore | ||
BCH/MXN | Peso Mexico | ||
BCH/CAD | Đô la Canada | ||
BCH/USD | Đô la Mỹ | ||
BCH/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
BCH/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
BCH/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.75 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 88.721 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 25.248 | Bán | ||
MACD(12,26) | 34 | Mua | ||
ADX(14) | 18.62 | Trung Tính | ||
Williams %R | -11.448 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -4.3674 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 104.2687 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 45.891 | Bán | ||
ROC | -0.187 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -32.957 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11111.7 Bán | | 11114.9 Bán | | |
MA10 | 11127.0 Bán | | 11120.3 Bán | | |
MA20 | 11141.5 Bán | | 11093.1 Mua | | |
MA50 | 11000.5 Mua | | 10968.3 Mua | | |
MA100 | 10680.4 Mua | | 10689.8 Mua | | |
MA200 | 10073.6 Mua | | 10264.8 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 10904.9 | 10960.9 | 11043.9 | 11099.8 | 11182.8 | 11238.7 | 11321.8 |
Fibonacci | 10960.9 | 11013.9 | 11046.7 | 11099.8 | 11152.9 | 11185.7 | 11238.7 |
Camarilla | 11088.6 | 11101.4 | 11114.1 | 11099.8 | 11139.6 | 11152.3 | 11165.1 |
Woodie | 10918.3 | 10967.6 | 11057.3 | 11106.5 | 11196.2 | 11245.4 | 11335.2 |
DeMark | - | - | 11071.8 | 11113.8 | 11210.8 | - | - |