BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.091 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.068 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 53.442 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 162.413 | Mua | ||
ADX(14) | 26.466 | Mua | ||
Williams %R | -0.721 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 99.7917 | Mua | ||
ATR(14) | 161.3571 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 105.8571 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 72.361 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.208 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 111.83 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 24553.4000 Mua | | 24524.5259 Mua | | |
MA10 | 24487.5000 Mua | | 24515.4232 Mua | | |
MA20 | 24482.0500 Mua | | 24421.0697 Mua | | |
MA50 | 24018.2800 Mua | | 24109.1193 Mua | | |
MA100 | 23563.0000 Mua | | 23721.4647 Mua | | |
MA200 | 23139.8750 Mua | | 23601.4379 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 24222 | 24281 | 24398 | 24457 | 24574 | 24633 | 24750 |
Fibonacci | 24281 | 24348 | 24390 | 24457 | 24524 | 24566 | 24633 |
Camarilla | 24468 | 24484 | 24500 | 24457 | 24532 | 24548 | 24564 |
Woodie | 24252 | 24296 | 24428 | 24472 | 24604 | 24648 | 24780 |
DeMark | - | - | 24428 | 24472 | 24604 | - | - |