BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.498 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 95.957 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 76.746 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -96.199 | Bán | ||
ADX(14) | 29.975 | Trung Tính | ||
Williams %R | -2.996 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -11.6985 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 218.2857 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 33.676 | Bán | ||
ROC | -0.962 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 152.402 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 23293.0000 Mua | | 23360.2124 Mua | | |
MA10 | 23457.9000 Mua | | 23410.1224 Mua | | |
MA20 | 23547.7000 Bán | | 23555.8662 Bán | | |
MA50 | 23664.3000 Bán | | 23429.8502 Mua | | |
MA100 | 22868.7000 Mua | | 22982.3035 Mua | | |
MA200 | 22000.2450 Mua | | 22260.8146 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 23059 | 23085 | 23136 | 23162 | 23213 | 23239 | 23290 |
Fibonacci | 23085 | 23114 | 23133 | 23162 | 23191 | 23210 | 23239 |
Camarilla | 23167 | 23174 | 23181 | 23162 | 23195 | 23202 | 23209 |
Woodie | 23073 | 23092 | 23150 | 23169 | 23227 | 23246 | 23304 |
DeMark | - | - | 23150 | 23169 | 23226 | - | - |