BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.23 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 42.268 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 46.858 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -1.05 | Bán | ||
ADX(14) | 37.529 | Bán | ||
Williams %R | -74.314 | Bán | ||
CCI(14) | -15.4923 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 6.2443 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.146 | Bán | ||
ROC | -1.952 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.032 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 762.64 Bán | | 762.09 Bán | | |
MA10 | 761.09 Mua | | 763.27 Bán | | |
MA20 | 766.86 Bán | | 763.95 Bán | | |
MA50 | 765.63 Bán | | 765.65 Bán | | |
MA100 | 765.90 Bán | | 760.08 Mua | | |
MA200 | 743.60 Mua | | 752.44 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 747.29 | 751.77 | 760.73 | 765.21 | 774.17 | 778.65 | 787.61 |
Fibonacci | 751.77 | 756.9 | 760.08 | 765.21 | 770.34 | 773.52 | 778.65 |
Camarilla | 765.99 | 767.23 | 768.46 | 765.21 | 770.92 | 772.15 | 773.39 |
Woodie | 749.53 | 752.89 | 762.97 | 766.33 | 776.41 | 779.77 | 789.85 |
DeMark | - | - | 762.97 | 766.33 | 776.41 | - | - |