BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.622 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 14.736 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 1.347 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -1.11 | Bán | ||
ADX(14) | 31.835 | Mua | ||
Williams %R | -93.505 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -106.6406 | Bán | ||
ATR(14) | 3.2236 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -2.605 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 20.229 | Bán quá mức | ||
ROC | -0.226 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -5.8681 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 756.36 Bán | | 756.77 Bán | | |
MA10 | 759.36 Bán | | 758.27 Bán | | |
MA20 | 760.19 Bán | | 758.58 Bán | | |
MA50 | 760.20 Bán | | 754.06 Mua | | |
MA100 | 741.00 Mua | | 747.83 Mua | | |
MA200 | 738.19 Mua | | 744.35 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 755.22 | 755.26 | 755.33 | 755.37 | 755.44 | 755.48 | 755.55 |
Fibonacci | 755.26 | 755.3 | 755.33 | 755.37 | 755.41 | 755.44 | 755.48 |
Camarilla | 755.38 | 755.39 | 755.4 | 755.37 | 755.42 | 755.43 | 755.44 |
Woodie | 755.24 | 755.27 | 755.35 | 755.38 | 755.46 | 755.49 | 755.57 |
DeMark | - | - | 755.36 | 755.38 | 755.47 | - | - |