BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.133 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 57.895 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 96.565 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -17.8 | Bán | ||
ADX(14) | 35.456 | Mua | ||
Williams %R | -29.474 | Mua | ||
CCI(14) | 100.6542 | Mua | ||
ATR(14) | 28.9195 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.193 | Bán | ||
ROC | 0.442 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 4.3846 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5527.7 Mua | | 5533.3 Mua | | |
MA10 | 5529.7 Mua | | 5532.1 Mua | | |
MA20 | 5533.8 Mua | | 5547.8 Bán | | |
MA50 | 5593.7 Bán | | 5556.2 Bán | | |
MA100 | 5524.0 Mua | | 5502.7 Mua | | |
MA200 | 5347.3 Mua | | 5446.9 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 5510 | 5518.1 | 5529.7 | 5537.8 | 5549.4 | 5557.5 | 5569 |
Fibonacci | 5518.1 | 5525.6 | 5530.3 | 5537.8 | 5545.3 | 5550 | 5557.5 |
Camarilla | 5535.8 | 5537.6 | 5539.4 | 5537.8 | 5543 | 5544.8 | 5546.6 |
Woodie | 5511.8 | 5519 | 5531.5 | 5538.7 | 5551.2 | 5558.4 | 5570.8 |
DeMark | - | - | 5533.7 | 5539.8 | 5553.4 | - | - |