BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 75.49 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 20.45 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 7.5 | Mua | ||
ADX(14) | 100 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -49.335 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 269.2942 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 12.5514 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 38.6771 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 35.106 | Bán | ||
ROC | 3.284 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 80.674 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1969.9 Mua | | 1976.9 Mua | | |
MA10 | 1957.3 Mua | | 1963.9 Mua | | |
MA20 | 1948.2 Mua | | 1957.6 Mua | | |
MA50 | 1951.7 Mua | | 1955.4 Mua | | |
MA100 | 1963.7 Mua | | 1969.0 Mua | | |
MA200 | 2006.6 Bán | | 2000.4 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1916.4 | 1933.1 | 1966.6 | 1983.3 | 2016.8 | 2033.5 | 2067 |
Fibonacci | 1933.1 | 1952.3 | 1964.1 | 1983.3 | 2002.5 | 2014.3 | 2033.5 |
Camarilla | 1986.2 | 1990.8 | 1995.4 | 1983.3 | 2004.6 | 2009.2 | 2013.8 |
Woodie | 1924.8 | 1937.3 | 1975 | 1987.5 | 2025.2 | 2037.7 | 2075.4 |
DeMark | - | - | 1974.9 | 1987.5 | 2025.1 | - | - |