BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 44.186 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 90.558 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -42.5 | Bán | ||
ADX(14) | 43.93 | Bán | ||
Williams %R | -10.565 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -25.2594 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 55.7234 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.984 | Mua | ||
ROC | -0.889 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -61.0443 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 10844.3 Mua | | 10847.0 Mua | | |
MA10 | 10843.1 Mua | | 10870.1 Mua | | |
MA20 | 10934.4 Bán | | 10909.9 Bán | | |
MA50 | 10980.3 Bán | | 10906.9 Bán | | |
MA100 | 10777.0 Mua | | 10774.9 Mua | | |
MA200 | 10429.3 Mua | | 10653.3 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 10676.7 | 10716 | 10777.9 | 10817.2 | 10879.1 | 10918.4 | 10980.3 |
Fibonacci | 10716 | 10754.7 | 10778.5 | 10817.2 | 10855.9 | 10879.7 | 10918.4 |
Camarilla | 10812.1 | 10821.4 | 10830.7 | 10817.2 | 10849.2 | 10858.5 | 10867.8 |
Woodie | 10688.1 | 10721.7 | 10789.3 | 10822.9 | 10890.5 | 10924.1 | 10991.7 |
DeMark | - | - | 10797.6 | 10827 | 10898.8 | - | - |