BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.38 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 96.122 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 62.818 | Mua | ||
MACD(12,26) | 12.8 | Mua | ||
ADX(14) | 26.019 | Mua | ||
Williams %R | -5.856 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 69.5606 | Mua | ||
ATR(14) | 52.6016 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 7.084 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 58.369 | Mua | ||
ROC | 0.562 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 45.6288 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11013.0 Bán | | 10997.2 Bán | | |
MA10 | 10976.7 Mua | | 10990.2 Mua | | |
MA20 | 10967.7 Mua | | 10979.7 Mua | | |
MA50 | 10970.2 Mua | | 10956.3 Mua | | |
MA100 | 10907.7 Mua | | 10973.4 Mua | | |
MA200 | 11058.4 Bán | | 10921.0 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 10929.2 | 10959.3 | 10993.8 | 11023.9 | 11058.3 | 11088.5 | 11122.9 |
Fibonacci | 10959.3 | 10984 | 10999.2 | 11023.9 | 11048.6 | 11063.8 | 11088.5 |
Camarilla | 11010.5 | 11016.4 | 11022.3 | 11023.9 | 11034.1 | 11040.1 | 11046 |
Woodie | 10931.4 | 10960.4 | 10996 | 11025 | 11060.5 | 11089.6 | 11125.1 |
DeMark | - | - | 11008.9 | 11031.5 | 11073.4 | - | - |