BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.379 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 81.365 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 19.145 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 105 | Mua | ||
ADX(14) | 18.978 | Trung Tính | ||
Williams %R | -19.64 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -82.4389 | Bán | ||
ATR(14) | 79.6659 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -43.4127 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 37.021 | Bán | ||
ROC | -0.462 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 46.2395 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11016.7 Mua | | 11043.3 Mua | | |
MA10 | 11085.9 Bán | | 11030.4 Mua | | |
MA20 | 10971.3 Mua | | 10958.6 Mua | | |
MA50 | 10665.2 Mua | | 10764.7 Mua | | |
MA100 | 10574.0 Mua | | 10705.2 Mua | | |
MA200 | 10763.7 Mua | | 10727.4 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 10890.3 | 10925.6 | 10979.6 | 11014.9 | 11068.9 | 11104.2 | 11158.2 |
Fibonacci | 10925.6 | 10959.7 | 10980.8 | 11014.9 | 11049 | 11070.1 | 11104.2 |
Camarilla | 11008.9 | 11017.1 | 11025.3 | 11014.9 | 11041.7 | 11049.9 | 11058 |
Woodie | 10899.5 | 10930.2 | 10988.8 | 11019.5 | 11078.1 | 11108.8 | 11167.4 |
DeMark | - | - | 10997.2 | 11023.7 | 11086.5 | - | - |