BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (3) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.871 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 71.288 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 32.856 | Bán | ||
MACD(12,26) | -62 | Bán | ||
ADX(14) | 31.114 | Bán | ||
Williams %R | -29.42 | Mua | ||
CCI(14) | -92.2125 | Bán | ||
ATR(14) | 94.6978 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -49.0808 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 38.891 | Bán | ||
ROC | 0.192 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -183.2589 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 10695.6 Mua | | 10715.5 Bán | | |
MA10 | 10788.7 Bán | | 10748.7 Bán | | |
MA20 | 10811.5 Bán | | 10799.4 Bán | | |
MA50 | 10917.9 Bán | | 10787.3 Bán | | |
MA100 | 10628.9 Mua | | 10607.5 Mua | | |
MA200 | 10152.2 Mua | | 10300.0 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 10530.3 | 10574.4 | 10613.1 | 10657.1 | 10695.8 | 10739.8 | 10778.5 |
Fibonacci | 10574.4 | 10606 | 10625.5 | 10657.1 | 10688.7 | 10708.2 | 10739.8 |
Camarilla | 10628.9 | 10636.5 | 10644.1 | 10657.1 | 10659.3 | 10666.8 | 10674.4 |
Woodie | 10527.5 | 10573 | 10610.3 | 10655.7 | 10693 | 10738.4 | 10775.7 |
DeMark | - | - | 10635.1 | 10668.1 | 10717.8 | - | - |