BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.14 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 97.176 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 27.025 | Bán | ||
MACD(12,26) | -636.077 | Bán | ||
ADX(14) | 41.1 | Bán | ||
Williams %R | -3.409 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -79.5121 | Bán | ||
ATR(14) | 418.2143 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -381.7857 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 18.007 | Bán quá mức | ||
ROC | -0.463 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -772.512 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 75300.0000 Bán | | 75439.8521 Bán | | |
MA10 | 75720.5000 Bán | | 75619.5957 Bán | | |
MA20 | 76035.0000 Bán | | 75998.1182 Bán | | |
MA50 | 77390.9000 Bán | | 76632.2675 Bán | | |
MA100 | 77136.1000 Bán | | 76620.6570 Bán | | |
MA200 | 75504.2750 Bán | | 76030.4517 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 75300 | 75300 | 75300 | 75300 | 75300 | 75300 | 75300 |
Fibonacci | 75300 | 75300 | 75300 | 75300 | 75300 | 75300 | 75300 |
Camarilla | 75300 | 75300 | 75300 | 75300 | 75300 | 75300 | 75300 |
Woodie | 75300 | 75300 | 75300 | 75300 | 75300 | 75300 | 75300 |
DeMark | - | - | 75300 | 75300 | 75300 | - | - |