BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 73.27 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.362 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 1015.523 | Mua | ||
ADX(14) | 28.204 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 114.2274 | Mua | ||
ATR(14) | 349.6429 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1687.5 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 87.434 | Mua quá mức | ||
ROC | 2.243 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 2656.982 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 87750.0000 Bán | | 87279.8756 Mua | | |
MA10 | 86262.5000 Mua | | 86877.0892 Mua | | |
MA20 | 86198.2500 Mua | | 85855.7345 Mua | | |
MA50 | 83972.9000 Mua | | 84503.7991 Mua | | |
MA100 | 82995.2000 Mua | | 83582.6276 Mua | | |
MA200 | 82408.1000 Mua | | 83627.9136 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 87750 | 87750 | 87750 | 87750 | 87750 | 87750 | 87750 |
Fibonacci | 87750 | 87750 | 87750 | 87750 | 87750 | 87750 | 87750 |
Camarilla | 87750 | 87750 | 87750 | 87750 | 87750 | 87750 | 87750 |
Woodie | 87750 | 87750 | 87750 | 87750 | 87750 | 87750 | 87750 |
DeMark | - | - | 87750 | 87750 | 87750 | - | - |