BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 63.743 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 63.744 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 83.34 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 34.6 | Mua | ||
ADX(14) | 27.044 | Mua | ||
Williams %R | -17.164 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 109.5324 | Mua | ||
ATR(14) | 48.5535 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 48.4414 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.612 | Mua | ||
ROC | 2.015 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 101.2261 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4671.2 Mua | | 4658.3 Mua | | |
MA10 | 4615.1 Mua | | 4638.9 Mua | | |
MA20 | 4616.2 Mua | | 4608.4 Mua | | |
MA50 | 4538.9 Mua | | 4571.0 Mua | | |
MA100 | 4546.1 Mua | | 4538.1 Mua | | |
MA200 | 4490.5 Mua | | 4509.5 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4603 | 4630.2 | 4643.8 | 4671 | 4684.6 | 4711.8 | 4725.4 |
Fibonacci | 4630.2 | 4645.8 | 4655.4 | 4671 | 4686.6 | 4696.2 | 4711.8 |
Camarilla | 4646.2 | 4649.9 | 4653.6 | 4671 | 4661.1 | 4664.9 | 4668.6 |
Woodie | 4596.2 | 4626.8 | 4637 | 4667.6 | 4677.8 | 4708.4 | 4718.6 |
DeMark | - | - | 4637 | 4667.6 | 4677.8 | - | - |