BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.154 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 67.309 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 80.906 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -16.3 | Bán | ||
ADX(14) | 26.17 | Trung Tính | ||
Williams %R | -39.316 | Mua | ||
CCI(14) | 42.7159 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 35.3779 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.041 | Bán | ||
ROC | 0.406 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 10.2819 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4078.6 Bán | | 4079.4 Bán | | |
MA10 | 4078.6 Bán | | 4077.4 Mua | | |
MA20 | 4075.4 Mua | | 4084.5 Bán | | |
MA50 | 4135.1 Bán | | 4099.5 Bán | | |
MA100 | 4104.6 Bán | | 4087.9 Bán | | |
MA200 | 4019.8 Mua | | 4056.1 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4037.2 | 4053.7 | 4070.2 | 4086.7 | 4103.1 | 4119.7 | 4136.1 |
Fibonacci | 4053.7 | 4066.3 | 4074.1 | 4086.7 | 4099.3 | 4107.1 | 4119.7 |
Camarilla | 4077.7 | 4080.7 | 4083.7 | 4086.7 | 4089.8 | 4092.8 | 4095.8 |
Woodie | 4037.2 | 4053.7 | 4070.2 | 4086.7 | 4103.1 | 4119.7 | 4136.1 |
DeMark | - | - | 4078.5 | 4090.8 | 4111.4 | - | - |