BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.916 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 51.666 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 27.2 | Mua | ||
ADX(14) | 38.754 | Mua | ||
Williams %R | -77.612 | Bán | ||
CCI(14) | -23.9068 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 31.7398 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -5.3917 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 46.279 | Bán | ||
ROC | -1.281 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 9.3972 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4588.1 Bán | | 4577.0 Bán | | |
MA10 | 4571.4 Bán | | 4580.0 Bán | | |
MA20 | 4580.8 Bán | | 4564.2 Bán | | |
MA50 | 4485.2 Mua | | 4504.8 Mua | | |
MA100 | 4401.3 Mua | | 4433.2 Mua | | |
MA200 | 4326.4 Mua | | 4414.4 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4532.3 | 4557.8 | 4575.1 | 4600.6 | 4617.9 | 4643.4 | 4660.7 |
Fibonacci | 4557.8 | 4574.1 | 4584.2 | 4600.6 | 4617 | 4627.1 | 4643.4 |
Camarilla | 4580.8 | 4584.8 | 4588.7 | 4600.6 | 4596.5 | 4600.5 | 4604.4 |
Woodie | 4528.3 | 4555.8 | 4571.1 | 4598.6 | 4613.9 | 4641.4 | 4656.7 |
DeMark | - | - | 4566.5 | 4596.3 | 4609.3 | - | - |