BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.363 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 39.662 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 71.989 | Mua | ||
MACD(12,26) | -1.01 | Bán | ||
ADX(14) | 18.573 | Trung Tính | ||
Williams %R | -54.194 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -10.4619 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 3.9071 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 38.797 | Bán | ||
ROC | -1.19 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 2.388 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 496.40 Mua | | 498.04 Mua | | |
MA10 | 497.79 Mua | | 498.03 Mua | | |
MA20 | 499.35 Bán | | 499.83 Bán | | |
MA50 | 500.79 Bán | | 495.93 Mua | | |
MA100 | 483.25 Mua | | 485.78 Mua | | |
MA200 | 464.35 Mua | | 470.60 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 495.3 | 497.4 | 498.8 | 500.9 | 502.3 | 504.4 | 505.8 |
Fibonacci | 497.4 | 498.74 | 499.56 | 500.9 | 502.24 | 503.06 | 504.4 |
Camarilla | 499.24 | 499.56 | 499.88 | 500.9 | 500.52 | 500.84 | 501.16 |
Woodie | 494.96 | 497.23 | 498.46 | 500.73 | 501.96 | 504.23 | 505.46 |
DeMark | - | - | 499.85 | 501.43 | 503.35 | - | - |