BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.907 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 56.942 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 79.542 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.44 | Bán | ||
ADX(14) | 22.556 | Mua | ||
Williams %R | -32.45 | Mua | ||
CCI(14) | 104.9639 | Mua | ||
ATR(14) | 1.1786 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.4871 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.532 | Mua | ||
ROC | 0.73 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.278 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 510.30 Mua | | 510.45 Mua | | |
MA10 | 509.86 Mua | | 509.93 Mua | | |
MA20 | 509.34 Mua | | 510.26 Mua | | |
MA50 | 511.93 Bán | | 513.13 Bán | | |
MA100 | 519.17 Bán | | 514.43 Bán | | |
MA200 | 512.73 Bán | | 513.30 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 509.24 | 510.01 | 510.4 | 511.17 | 511.56 | 512.33 | 512.72 |
Fibonacci | 510.01 | 510.45 | 510.73 | 511.17 | 511.61 | 511.89 | 512.33 |
Camarilla | 510.46 | 510.57 | 510.67 | 511.17 | 510.89 | 510.99 | 511.1 |
Woodie | 509.04 | 509.91 | 510.2 | 511.07 | 511.36 | 512.23 | 512.52 |
DeMark | - | - | 510.2 | 511.07 | 511.36 | - | - |