BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.671 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 51.242 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 57.489 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 32.09 | Bán | ||
Williams %R | -50.79 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 44.1475 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0018 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 52.544 | Mua | ||
ROC | -0.224 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0001 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.13352 Mua | | 0.13369 Bán | | |
MA10 | 0.13364 Bán | | 0.13362 Bán | | |
MA20 | 0.13362 Bán | | 0.13360 Bán | | |
MA50 | 0.13375 Bán | | 0.13378 Bán | | |
MA100 | 0.13412 Bán | | 0.13416 Bán | | |
MA200 | 0.13497 Bán | | 0.13473 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.12894 | 0.13032 | 0.13249 | 0.13387 | 0.13604 | 0.13742 | 0.13959 |
Fibonacci | 0.13032 | 0.13168 | 0.13251 | 0.13387 | 0.13523 | 0.13606 | 0.13742 |
Camarilla | 0.13367 | 0.134 | 0.13432 | 0.13387 | 0.13497 | 0.1353 | 0.13562 |
Woodie | 0.12932 | 0.13051 | 0.13287 | 0.13406 | 0.13642 | 0.13761 | 0.13997 |
DeMark | - | - | 0.13317 | 0.13421 | 0.13672 | - | - |