BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.322 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 45.693 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 29.126 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 49.815 | Bán | ||
Williams %R | -59.84 | Bán | ||
CCI(14) | -66.5369 | Bán | ||
ATR(14) | 0.002 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 40.3 | Bán | ||
ROC | -2.24 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0007 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.13113 Bán | | 0.13100 Bán | | |
MA10 | 0.13114 Bán | | 0.13129 Bán | | |
MA20 | 0.13160 Bán | | 0.13087 Mua | | |
MA50 | 0.12971 Mua | | 0.13053 Mua | | |
MA100 | 0.13062 Mua | | 0.13111 Bán | | |
MA200 | 0.13334 Bán | | 0.13167 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.12749 | 0.12852 | 0.12952 | 0.13055 | 0.13156 | 0.13258 | 0.13359 |
Fibonacci | 0.12852 | 0.12929 | 0.12977 | 0.13055 | 0.13133 | 0.13181 | 0.13258 |
Camarilla | 0.12996 | 0.13015 | 0.13033 | 0.13055 | 0.1307 | 0.13089 | 0.13108 |
Woodie | 0.12747 | 0.12851 | 0.1295 | 0.13054 | 0.13154 | 0.13257 | 0.13357 |
DeMark | - | - | 0.12901 | 0.13029 | 0.13105 | - | - |