BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (4) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.096 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 63.646 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 74.548 | Mua | ||
MACD(12,26) | -26.56 | Bán | ||
ADX(14) | 34.421 | Bán | ||
Williams %R | -45.514 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 12.7796 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 21.165 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 63.944 | Mua | ||
ROC | 1.178 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -23.748 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 840.16 Bán | | 832.68 Mua | | |
MA10 | 824.06 Mua | | 834.90 Bán | | |
MA20 | 844.01 Bán | | 862.93 Bán | | |
MA50 | 924.75 Bán | | 880.53 Bán | | |
MA100 | 848.33 Bán | | 845.72 Bán | | |
MA200 | 746.27 Mua | | 775.08 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 797.95 | 813.19 | 820.81 | 836.05 | 843.67 | 858.91 | 866.53 |
Fibonacci | 813.19 | 821.92 | 827.32 | 836.05 | 844.78 | 850.18 | 858.91 |
Camarilla | 822.14 | 824.24 | 826.33 | 836.05 | 830.53 | 832.62 | 834.72 |
Woodie | 794.13 | 811.28 | 816.99 | 834.14 | 839.85 | 857 | 862.71 |
DeMark | - | - | 817 | 834.14 | 839.86 | - | - |