BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.904 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 80.661 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -19.9 | Bán | ||
ADX(14) | 24.103 | Bán | ||
Williams %R | -22.106 | Mua | ||
CCI(14) | 88.2823 | Mua | ||
ATR(14) | 27.6428 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 7.5214 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 69.087 | Mua | ||
ROC | 0.234 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 10.3298 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2947.7 Mua | | 2945.9 Mua | | |
MA10 | 2935.9 Mua | | 2943.8 Mua | | |
MA20 | 2946.1 Mua | | 2950.5 Mua | | |
MA50 | 3010.5 Bán | | 3007.3 Bán | | |
MA100 | 3106.9 Bán | | 3070.8 Bán | | |
MA200 | 3157.1 Bán | | 3085.6 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2923.5 | 2931.4 | 2938.2 | 2946.1 | 2952.9 | 2960.8 | 2967.6 |
Fibonacci | 2931.4 | 2937 | 2940.5 | 2946.1 | 2951.7 | 2955.2 | 2960.8 |
Camarilla | 2940.9 | 2942.2 | 2943.6 | 2946.1 | 2946.2 | 2947.6 | 2948.9 |
Woodie | 2922.9 | 2931.1 | 2937.6 | 2945.8 | 2952.3 | 2960.5 | 2967 |
DeMark | - | - | 2934.8 | 2944.4 | 2949.4 | - | - |