BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (10) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 38.763 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 30.642 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 4.938 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -12.9 | Bán | ||
ADX(14) | 31.514 | Bán | ||
Williams %R | -78.571 | Bán | ||
CCI(14) | -153.5649 | Bán | ||
ATR(14) | 12.5571 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -8.1286 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 35.727 | Bán | ||
ROC | -0.909 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -31.816 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2850.8 Bán | | 2851.9 Bán | | |
MA10 | 2859.5 Bán | | 2855.7 Bán | | |
MA20 | 2860.0 Bán | | 2869.6 Bán | | |
MA50 | 2895.8 Bán | | 2897.0 Bán | | |
MA100 | 2938.1 Bán | | 2932.2 Bán | | |
MA200 | 2994.5 Bán | | 2977.3 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2829.2 | 2836.6 | 2840.3 | 2847.7 | 2851.4 | 2858.8 | 2862.5 |
Fibonacci | 2836.6 | 2840.8 | 2843.5 | 2847.7 | 2851.9 | 2854.6 | 2858.8 |
Camarilla | 2840.9 | 2842 | 2843 | 2847.7 | 2845 | 2846 | 2847.1 |
Woodie | 2827.4 | 2835.7 | 2838.5 | 2846.8 | 2849.6 | 2857.9 | 2860.7 |
DeMark | - | - | 2838.4 | 2846.8 | 2849.6 | - | - |