Corn Futures - 3/24 (CCMc3)

BM&FBovespa
Tiền tệ tính theo BRL
Miễn trừ Trách nhiệm
67.50
+0.11
(+0.16%)
Đóng cửa
Biên độ ngày
67.25
67.50
Biên độ 52 tuần
57.11
96.77
Thay đổi 1 năm
-30.12%
Ngày Thanh toán
15/03/2024

Phân tích Kỹ thuật Hợp đồng Tương lai Bắp Hoa Kỳ

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Mua Mạnh
Mua22Trung Tính0Bán0

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Mua Mạnh
Mua10Trung Tính0Bán0

Trung bình Động

Mua Mạnh
Mua12Bán0

Tổng kết:Mua Mạnh

Trung bình Động:Mua MạnhMua: (12)Bán: (0)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Mua MạnhMua: (10)Bán: (0)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Mua MạnhMua: 10Trung Tính: 0Bán: 0
03/10/2023 21:00 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)72.656Mua
STOCH(9,6)63.207Mua
STOCHRSI(14)68.624Mua
MACD(12,26)0.29Mua
ADX(14)58.767Mua
Williams %R-12.931Mua quá mức
CCI(14)107.9214Mua
ATR(14)0.2286Biến Động Cao
Highs/Lows(14)0.1993Mua
Ultimate Oscillator54.738Mua
ROC1.417Mua
Bull/Bear Power(13)0.6Mua

Trung bình Động

Tổng kết: Mua MạnhMua: 12Bán: 0
03/10/2023 21:00 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
67.17
Mua
67.21
Mua
MA10
67.11
Mua
67.06
Mua
MA20
66.75
Mua
66.84
Mua
MA50
66.29
Mua
66.34
Mua
MA100
65.68
Mua
65.48
Mua
MA200
63.73
Mua
64.41
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển66.8266.9667.1767.3167.5267.6667.87
Fibonacci66.9667.0967.1867.3167.4467.5367.66
Camarilla67.2967.3367.3667.3167.4267.4567.49
Woodie66.8666.9867.2167.3367.5667.6867.91
DeMark--67.2567.3567.6--