Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
⭐ 📈 Bạn cần cổ phiếu nào để chinh phục thị trường Tháng 11?
Xem danh sách

Chứng Chỉ Quốc Tế

Tìm Chứng Chỉ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Mua/Bán:

Theo Đáo Hạn:

Đến:

Lớp Tài Sản:

Loại:

Chứng Chỉ Cơ Sở:

Giá Thực Hiện:

Tìm kiếm

Chứng Chỉ - Thụy Điển

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 NB Call Gold x12 31Dec99SE0011.3.26+0.93%44.20K03/11 
 NBp Call SSAB A shares 31Dec99SE0011.0.090.00%34.00K27/10 
 NB Call Africa Oil 31Dec99SE0011.3.66+10.91%0.17K03/11 
 NB Call Mekonomen 31Dec99SE0011.1.270.00%024/10 
 NB Call ELEKTA B 31Dec99SE0011.0.65-4.41%1.58K03/11 
 NBp Call Volvo AB ser. B 31Dec99SE0011.48.10+1.58%0.55K03/11 
 NB Call MINI GULD NORDENT 7 31Dec99SE0009.184.160.00%38.0028/10 
 NB Call Skandinaviska Enskilda BanASE0011.53.710.00%0.03K30/10 
 NB Call Gold x5 31Dec99SE0011.1,073.70+2.10%30.0003/11 
 NB Call 1222 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,698.95-1.22%0.00K31/10 
 NB Call 1100 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,889.020.00%0.00K28/10 
 NB Call 102 SEK Swedbank 31Dec99SE0009.250.180.00%019/09 
 NB ZT 69 SEK Stora Enso Oyj 31Dec99SE0010.50.720.00%023/09 
 NBp Call x4 Swedbank 31Dec99SE0011.40.190.00%004/06 
 NBp Call Hennes and Mauritz ser. BSE0011.0.010.00%022/08 
 NB Call MINI GULD NORDENT 14SE0009.241.650.00%022/10 
 NB Put Swedbank 31Dec99SE0011.28.890.00%005/06 
 NB Call MINI GULD NORDENT 9 31Dec99SE0009.143.930.00%001/04 
 NB Call 8.3 USD COMEX SilverSE0009.32.700.00%017/10 
 NB Call 6500 EUR DAX 31Dec99SE0009.168.270.00%004/07 

Chứng Chỉ - Ý

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 LU2388560869LU8560.0.010-2.97%745.00K03/11 
 LU1981866517DESY0N.0.03060.00%031/10 
 LU2159852701LU9852.5.460+0.92%109.53K03/11 
 LU2243353856LU3353.19.640+5.14%48.28K03/11 
 DE000VP2HYR0DEVP2H.210.030+0.10%74.0003/11 
 SG MSCI THE WORLDXS8816.231.500+0.08%350.0003/11 
 XS2459025735XS9025.1,106.720+0.40%0.33K03/11 
 XS2395029114TXXS2395.128.090+0.16%0.02K03/11 
 SG Eurostoxx 50 Return 31Dec99XS8816.184.300+0.48%77.0003/11 
 XS2504497632XS4497.1,010.840-0.07%0.27K03/11 
 Vontobel 100 Gene Therapy 31Dec99DEVN9D.98.4400.00%031/10 
 XS2469373117XS9373.1,013.930-0.19%0.16K03/11 
 XS1908378315XS1908.1,024.740+0.03%0.07K03/11 
 XS2442994583XS2442.15.440-0.39%230.0003/11 
 IT0005406514IT0005.1,044.630+0.22%0.07K03/11 
 Banca IMI SpA ZT Nikkei 225 30Jan26XS1923.1,051.040+0.01%0.01K03/11 
 XS1914902157XS1914.1,060.420+0.03%0.03K03/11 
 SG S&P 500 NET TR 31Dec99XS8816.274.150+0.45%130.0003/11 
 GB00BNWM5541GB00BN.56.900+3.93%003/11 
 IT0005413940IT0005.968.370-0.06%003/11 

Chứng Chỉ - Đức

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 DE000DA0AAS6DEDA0A.11.520-2.46%1.86K03/11 
 DE000DA0AB14DEDA0A.30.030+2.25%1.13K03/11 
 BNP ZT DAX 31Dec99DE7689.35.770-0.03%003/11 
 DZ ZT Silber Endlos 31Dec99DEDZ0B.40.670-0.88%001:45:28 
 BNP ZT Heating Oil 31Dec99DEABN5.15.280+0.66%001:20:23 
 BNP ZT RBS TRY TR Index 31Dec99DE9187.55.320+0.31%001:30:30 
 DZ BANK AG Call EURO STOXX 50DEDZ2S.56.880+0.53%001:45:57 
 CB ZT MSCI Emerging Markets IndexDECM26.12.240+0.91%001:54:43 
 CB Call MSCI WORLD INDEX 31Dec99DE5906.38.130+0.29%001:22:04 
 BNP ZT RICI Energy ER 31Dec99DEAA0Q.71.810+0.73%001:30:30 
 BNP ZT RBS ZAR TR Index 31Dec99DE9185.137.140+0.06%001:30:26 
 BNP ZT RBS Vietnam II TR IndexDEAA01.70.810-2.21%001:17:12 
 BNP ZT RBS AUD TR Index 31Dec99DE9187.189.070-0.02%001:30:26 
 BNP ZT RBS HUF TR Index 31Dec99DE9186.152.230+0.17%001:30:26 
 BNP ZT RBS CHF TR Index 31Dec99DE9187.169.000-0.37%001:30:30 
 HSBC Call 1974.8545 EUR DAX 31Dec99DE9606.214.770+0.93%001:35:53 
 BNP ZT MSCI Daily TR Net EM IndonesDEAA12.117.280+1.02%001:30:31 
 BNP ZT HANG SENG 31Dec99DE6859.235.080+0.60%0.07K01:30:30 
 BNP ZT DAXplus MV Germany TRDEAA0K.83.700-0.41%001:30:26 
 BNP ZT DAXGlobal Agribusiness PriceDEAA0K.64.840-0.29%001:30:26 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email