Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🚀⭐ 5 cổ phiếu có khả năng được lợi khi Fed giảm lãi suất
Hỏi WarrenAI

Chứng Chỉ Quốc Tế

Tìm Chứng Chỉ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Mua/Bán:

Theo Đáo Hạn:

Đến:

Lớp Tài Sản:

Loại:

Chứng Chỉ Cơ Sở:

Giá Thực Hiện:

Tìm kiếm

Chứng Chỉ - Thụy Điển

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 NB Call Mekonomen 31Dec99SE0011.1.55-3.73%6.54K16:27:51 
 NBp Call SSAB A shares 31Dec99SE0011.0.070.00%005/09 
 NB Call Gold x12 31Dec99SE0011.2.92+5.42%20.25K16:17:53 
 NB Call Africa Oil 31Dec99SE0011.4.550.00%017/09 
 NBp Call Volvo AB ser. B 31Dec99SE0011.75.10+5.73%200.0014:25:58 
 NB Call ELEKTA B 31Dec99SE0011.0.700.00%011/09 
 NB Call Gold x5 31Dec99SE0011.764.50+2.59%93.0017:41:55 
 NB Call Skandinaviska Enskilda BanASE0011.54.50+1.32%0.10K14:29:14 
 NB Call 1170 SEK OMXS30 31Dec99SE0010.1,645.850.00%009/09 
 NB Call 1222 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,575.19+1.62%0.00K14:24:29 
 NB Put Swedbank 31Dec99SE0011.28.890.00%005/06 
 NB ZT 69 SEK Stora Enso Oyj 31Dec99SE0010.38.590.00%012/06 
 NBp Call Hennes and Mauritz ser. BSE0011.0.010.00%022/08 
 NB Call 102 SEK Swedbank 31Dec99SE0009.255.29+6.13%78.0014:39:52 
 NBp Call x4 Swedbank 31Dec99SE0011.40.190.00%004/06 
 NBp Call x5 Swedbank 31Dec99SE0011.6.280.00%015/09 
 NBp Put Ericsson ser. B 31Dec99SE0011.0.230.00%001/01 
 NB Put SKF B 31Dec99SE0011.40.650.00%017/09 
 NB Call MINI GULD NORDENT 7 31Dec99SE0009.141.370.00%030/04 
 NB Put 83 SEK Nokia Oyj 31Dec99SE0009.12.430.00%004/04 

Chứng Chỉ - Ý

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 LU2388560869LU8560.0.012-7.09%700.00K16:11:36 
 LU1981866517DESY0N.0.0280+7.69%1.00M15:59:43 
 LU2159852701LU9852.5.240+0.38%8.20K17:07:22 
 LU2243353856LU3353.17.750+1.95%6.93K16:43:18 
 SG MSCI THE WORLDXS8816.220.600+0.80%277.0017:00:39 
 XS2442994583XS2442.11.810+12.26%0.33K15:14:23 
 XS2504497632XS4497.1,004.350-0.56%97.0015:26:02 
 XS2459025735XS9025.1,090.530+0.17%0.10K17:43:26 
 XS2469373117XS9373.1,018.490-0.41%7.0014:09:20 
 XS1908378315XS1908.1,021.180+0.03%0.06K17:14:59 
 DE000VP2HYR0DEVP2H.189.600+0.94%0.21K17:19:47 
 IT0005346298IT0005.1,151.790+0.31%30.0016:40:44 
 Banca IMI SpA ZT Nikkei 225 30Jan26XS1923.1,048.0300.00%017/09 
 SG S&P 500 NET TR 31Dec99XS8816.256.5700.00%017/09 
 XS2428621804XS2428.7.7400.00%017/09 
 XS2459309337XS9309.1,010.810-0.19%0.03K16:50:56 
 IT0005406514IT0005.1,035.8300.00%017/09 
 IT0005344376IT0005.1,062.8100.00%017/09 
 GB00BNWM5541GB00BN.64.8500.00%017/09 
 XS2298751756XS2298.49.7600.00%017/09 

Chứng Chỉ - Đức

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 DZ ZT Silber Endlos 31Dec99DEDZ0B.34.460+1.20%150.0016:45:11 
 DE000DA0AAS6DEDA0A.8.810+1.50%0.75K17:00:01 
 DE000DA0AB14DEDA0A.28.520+2.63%0.08K15:36:10 
 CB Call MSCI WORLD INDEX 31Dec99DE5906.36.250+0.61%016:59:16 
 BNP ZT HANG SENG 31Dec99DE6859.234.510-0.96%016:30:14 
 BNP ZT RICI Energy ER 31Dec99DEAA0Q.70.100-0.58%016:30:14 
 BNP ZT RBS ZAR TR Index 31Dec99DE9185.132.700+0.44%016:30:11 
 BNP ZT RBS Vietnam II TR IndexDEAA01.67.750-0.12%017:17:07 
 BNP ZT RBS TRY TR Index 31Dec99DE9187.52.720+0.92%016:30:14 
 BNP ZT RBS HUF TR Index 31Dec99DE9186.151.300+0.64%016:30:11 
 BNP ZT RBS CHF TR Index 31Dec99DE9187.168.790+0.08%016:30:14 
 BNP ZT RBS AUD TR Index 31Dec99DE9187.186.490-0.09%016:30:11 
 BNP ZT MSCI Daily TR Net EM IndonesDEAA12.112.020-0.47%016:30:14 
 BNP ZT Heating Oil 31Dec99DEABN5.14.210-0.63%017:20:13 
 BNP ZT DAXplus MV Germany TRDEAA0K.83.460+0.35%016:30:11 
 CB ZT MSCI Emerging Markets IndexDECM26.11.4100.00%017:20:18 
 BNP ZT DAX 31Dec99DE7689.35.970+2.33%016:30:11 
 BNP ZT BNP Vietnam Price ReturnDEAA0K.22.430+2.33%016:30:11 
 BNP KOSPI 200 Index 31Dec99DE5715.289.130+1.43%017:17:08 
 BNP DJ Stoxx 600 Cyclical Goods SerDE8274.26.310+0.69%016:30:14 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email