Trong một phân tích gần đây, Bernstein nhấn mạnh mối lo ngại ngày càng tăng xung quanh cơ sở hạ tầng kỹ thuật số của các ngân hàng, được thúc đẩy bởi sự gia tăng đáng chú ý về các rủi ro kỹ thuật và sự giám sát của cơ quan quản lý. Trong vài năm qua, giao dịch ngân hàng di động đã tăng gấp 10 lần, đưa lĩnh vực này trở thành một trong những lĩnh vực phát triển nhanh nhất trên toàn cầu. Sự tăng trưởng theo cấp số nhân này, bất chấp những thay đổi tối thiểu trong việc cung cấp sản phẩm và các yêu cầu pháp lý, dường như là một yếu tố quan trọng góp phần vào những thách thức hiện tại mà các ngân hàng phải đối mặt.
Báo cáo của Bernstein nhấn mạnh việc thiếu một phương pháp khách quan để đo lường sự vững chắc của cơ sở hạ tầng công nghệ của các ngân hàng. Để lấp đầy khoảng trống này, họ xem xét sự tăng trưởng về khối lượng giao dịch như một dấu hiệu tiềm ẩn về tình trạng thiếu đầu tư vào công nghệ. Phân tích của họ cho thấy rằng các ngân hàng gần đây phải chịu các biện pháp quản lý, chẳng hạn như Ngân hàng Kotak Mahindra (NS:KTKM) (KMB) và Ngân hàng Baroda (NS:BOB), đã có lượng giao dịch tăng vọt vượt xa các đồng nghiệp của họ. Sự bất thường này cho thấy sự mất kết nối giữa khối lượng giao dịch và tiền gửi hoặc tài sản của ngân hàng, cho thấy có thể chưa đầu tư đủ vào việc nâng cấp công nghệ cần thiết.
May mắn thay, những ngoại lệ này rất ít. Các ngân hàng khu vực tư nhân khác như IndusInd Bank (NS:INBK) và IDFC First Bank, cũng đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể về số lượng giao dịch, đã quản lý để mở rộng quy mô một cách phù hợp hoặc được hưởng lợi từ hiệu ứng cơ bản thấp, giảm thiểu rủi ro về sự can thiệp của các quy định. Do đó, Bernstein tin rằng các vấn đề công nghệ cần được quan tâm theo quy định có thể mang tính đặc thù và không phải là vấn đề của toàn ngành.
Trong thời gian tới, Bernstein hy vọng sự cảnh giác về quy định sẽ tiếp tục tồn tại, buộc các ngân hàng tiếp tục tăng cường chi tiêu cho CNTT của họ. Xu hướng này có thể sẽ giữ chi phí hoạt động (opex) trên mức trung bình dài hạn. Các ngân hàng lớn hơn, với quy mô lớn hơn, được kỳ vọng sẽ điều hướng bối cảnh này hiệu quả hơn so với các ngân hàng nhỏ hơn. Ngoài ra, có thể phải điều chỉnh lại các sản phẩm cung cấp, đặc biệt là những sản phẩm được phân phối độc quyền qua các kênh kỹ thuật số, với những điều chỉnh về cơ cấu giá và yêu cầu số dư tối thiểu.
Do tầm quan trọng ngày càng tăng của cơ sở hạ tầng kỹ thuật số và các hành động quản lý gần đây, Bernstein ủng hộ việc thiết lập các số liệu tiêu chuẩn hóa để đánh giá trạng thái hệ thống CNTT của ngân hàng. Hiện tại, các ngân hàng công bố nhiều thước đo khác nhau như tỷ lệ giao dịch kỹ thuật số và tỷ lệ chi tiêu cho CNTT, nhưng những thước đo này ngày càng ít phù hợp hơn. Một bộ số liệu được tiêu chuẩn hóa sẽ không chỉ cung cấp đánh giá rõ ràng hơn về tình trạng CNTT của ngân hàng mà còn tạo điều kiện cho việc so sánh dễ dàng hơn trong toàn ngành.
Các nhà đầu tư nên dự đoán chi tiêu CNTT sẽ tiếp tục cao hơn, điều này có thể sẽ khiến hoạt động của các ngân hàng ở trên mức trung bình lịch sử. Môi trường này ủng hộ các ngân hàng lớn hơn với nguồn lực dồi dào hơn. Ngoài ra, các ngân hàng tích cực theo đuổi việc thu hút khách hàng kỹ thuật số hoặc thúc đẩy việc áp dụng kênh kỹ thuật số giữa các khách hàng hiện tại của họ có thể phải đối mặt với nhu cầu chi tiêu CNTT cao hơn trong thời gian tới.
Phân tích của Bernstein nhấn mạnh thời điểm then chốt đối với ngành ngân hàng, nơi sự cân bằng giữa tăng trưởng kỹ thuật số nhanh chóng và cơ sở hạ tầng công nghệ mạnh mẽ sẽ xác định quỹ đạo của ngành trong những năm tới.