Thuế quan 50% của Mỹ đẩy cà phê Brazil rẽ hướng
Investing.com — Moody’s Ratings đã xác nhận xếp hạng tổ chức phát hành dài hạn Baa1 của Orange, xếp hạng nợ không đảm bảo cấp cao Baa1, xếp hạng nợ thứ cấp cấp dưới Baa3, xếp hạng chương trình MTN nợ không đảm bảo cấp cao (P)Baa1, xếp hạng chương trình MTN nợ thứ cấp cấp dưới (P)Baa3, xếp hạng giấy tờ thương mại Prime-2 (P-2) và Đánh giá Tín dụng Cơ sở (BCA) baa2. Đồng thời, triển vọng của Orange đã được điều chỉnh từ tích cực sang ổn định.
Ông Carlos Winzer, Phó Chủ tịch Cấp cao của Moody’s Ratings và chuyên gia phân tích chính cho Orange, đã giải thích về sự thay đổi triển vọng từ tích cực sang ổn định. Ông cho biết hiệu suất hoạt động của công ty sẽ vẫn duy trì mạnh mẽ. Tuy nhiên, chính sách tài chính của công ty, dự kiến sẽ không thay đổi trong trung hạn, sẽ hạn chế việc giảm đòn bẩy tài chính hơn nữa so với mức hiện tại.
Trong năm 2024, Orange đạt được hiệu suất hoạt động vững chắc, dẫn đến mức tăng 2,7% trong EBITDAaL (EBITDA sau thuê, theo định nghĩa của công ty) lên 12,1 tỷ euro. Sự tăng trưởng này chủ yếu nhờ vào mức tăng hai con số ở phân khúc Châu Phi và Trung Đông (MEA). Tuy nhiên, điều này đã bị bù đắp một phần bởi sự tăng trưởng chậm ở Pháp và sự suy giảm liên tục trong phân khúc Kinh doanh. Nhờ vào kế hoạch hiệu quả nhằm tiết kiệm 600 triệu euro chi phí vào cuối năm 2025, biên lợi nhuận EBITDAaL của Orange đã tăng 0,4% lên 30,4%.
Hiệu suất vững chắc của Orange đã dẫn đến đòn bẩy ròng điều chỉnh theo Moody’s là 2,5x. Điều này cũng được thúc đẩy bởi sự giảm nợ ròng do khoản tiền thu được 4,4 tỷ euro từ việc thành lập MasOrange Holdco Limited (MasOrange, Ba3 tích cực).
Trong 12 đến 24 tháng tới, Moody’s không kỳ vọng các chỉ số tín dụng của Orange sẽ cải thiện đáng kể vượt quá ngưỡng cần thiết cho xếp hạng cao hơn. Công ty dự kiến sẽ đạt 14,0 tỷ euro EBITDA điều chỉnh theo Moody’s và cải thiện dòng tiền tự do (FCF) hướng tới 800 triệu euro vào năm 2026. Trong cùng thời kỳ, tỷ lệ đòn bẩy ròng điều chỉnh theo Moody’s và tỷ lệ RCF/nợ ròng dự kiến sẽ duy trì ở mức khoảng 2,5x và 25%, tương ứng.
Tính đến tháng 12 năm 2024, đòn bẩy ròng báo cáo của Orange (đo lường bằng nợ ròng/EBITDAaL, theo định nghĩa của công ty) là 1,8x, thấp hơn mục tiêu chính sách tài chính được tái khẳng định ở mức khoảng 2,0x trong trung hạn. Điều này cho thấy khả năng giảm đòn bẩy hơn nữa từ mức hiện tại là không cao.
Cấu trúc doanh nghiệp phức tạp của Orange hợp nhất toàn bộ các công ty con hoạt động không thuộc sở hữu hoàn toàn và tạo ra EBITAaL và dòng tiền hoạt động đáng kể. Tuy nhiên, công ty đã tách hợp nhất liên doanh có đòn bẩy cao của mình ở Tây Ban Nha vào năm 2024. Khu vực MEA, nơi tập trung phần lớn lợi ích không kiểm soát, đang nhanh chóng tăng trọng lượng trong tập đoàn. Đến năm 2026, khu vực MEA dự kiến sẽ tạo ra khoảng 30% dòng tiền của tập đoàn, đo lường bằng EBITDAaL – Capex. Việc hợp nhất tỷ lệ các công ty con bổ sung thêm khoảng 0,5x đòn bẩy ròng vào các chỉ số hợp nhất.
Xếp hạng tổ chức phát hành dài hạn Baa1 tiếp tục phản ánh quy mô đáng kể và sự đa dạng hóa quốc tế của Orange, điều này củng cố mô hình kinh doanh và giảm tác động của việc tiếp xúc với thị trường Pháp có tính cạnh tranh cao. Nó cũng phản ánh cam kết của công ty trong việc duy trì tỷ lệ tài chính bảo thủ và chính sách phân phối cổ đông cân bằng, được thể hiện qua chính sách tài chính đã công bố bao gồm mục tiêu đòn bẩy ròng khoảng 2,0x trong trung hạn (tương đương với đòn bẩy ròng điều chỉnh theo Moody’s khoảng 2,6x). Cuối cùng, nó phản ánh quản lý thanh khoản xuất sắc của công ty, với đủ nguồn thanh khoản sẵn có để trang trải các khoản nợ đáo hạn trong hai năm tới.
Orange được phân loại là Tổ chức Liên quan đến Chính phủ (GRI) dựa trên việc Chính phủ Pháp (Aa3 Ổn định) sở hữu 23% trong công ty, trong đó 9,6% thuộc sở hữu thông qua BPI France. Xếp hạng cuối cùng được hưởng lợi từ việc nâng một bậc do sự hỗ trợ ngầm của chính phủ.
Thanh khoản của Orange rất xuất sắc, được hỗ trợ bởi khả năng tạo dòng tiền tích cực, nguồn tiền mặt sẵn có, các hạn mức tín dụng cam kết và hồ sơ đáo hạn nợ dài hạn và phân bổ tốt. Tính đến tháng 12 năm 2024, Orange có 8,4 tỷ euro tiền mặt và các khoản tương đương tiền (không bao gồm tiền mặt tại Orange Bank), 3,0 tỷ euro đầu tư ngắn hạn có tính thanh khoản cao và tiếp cận 5,9 tỷ euro hạn mức tín dụng cam kết chưa rút đáo hạn vào tháng 11 năm 2029 và không chịu các điều khoản tài chính. Các nguồn thanh khoản này có thể trang trải tất cả nhu cầu tiền mặt của Orange trong năm 2025 và 2026, bao gồm cả trái phiếu đáo hạn khoảng 2,4 tỷ euro và 1,6 tỷ euro, tương ứng.
Triển vọng ổn định phản ánh kỳ vọng của Moody’s rằng hiệu suất hoạt động của Orange sẽ vẫn vững chắc và ban lãnh đạo sẽ duy trì mục tiêu đòn bẩy đã nêu là nợ ròng/EBITDAaL (theo đo lường của công ty) khoảng 2,0x trong trung hạn.
Áp lực tăng xếp hạng có thể phát triển nếu tỷ lệ bảo vệ nợ của công ty cải thiện, sao cho tỷ lệ RCF/nợ ròng điều chỉnh theo Moody’s ít nhất là 25% và nợ ròng điều chỉnh theo Moody’s/EBITDA cải thiện thoải mái dưới 2,5x, tất cả trên cơ sở bền vững. Ngược lại, việc hạ xếp hạng có thể xảy ra nếu tập đoàn thực hiện chương trình mở rộng hoặc mua lại tài trợ bằng nợ một cách mạnh mẽ, dẫn đến tăng rủi ro tài chính, kinh doanh và thực hiện; hoặc nếu các chỉ số tín dụng của tập đoàn xấu đi, với RCF/nợ ròng điều chỉnh theo Moody’s giảm xuống dưới 18% hoặc nợ ròng điều chỉnh theo Moody’s/EBITDA vượt quá 3,0x trên cơ sở bền vững. Những thay đổi đáng kể trong xếp hạng chủ quyền hoặc thay đổi trong đánh giá của Moody’s về sự phụ thuộc và hỗ trợ mặc định, chẳng hạn như cổ phần của chính phủ (quyền lợi kinh tế) giảm xuống dưới 20%, cũng có thể dẫn đến việc hạ xếp hạng.
Bài viết này được tạo và dịch với sự hỗ trợ của AI và đã được biên tập viên xem xét. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều Kiện & Điều Khoản của chúng tôi.