Vietstock - Kinh tế số không thể thiếu tài sản số
Tài sản số đang dần trở thành một phần không thể thiếu của nền kinh tế số, không chỉ tại Việt Nam mà còn trên toàn cầu. Việt Nam đang trên đường xây dựng một khung pháp lý rõ ràng và toàn diện hơn cho tài sản số, với những bước đi đầu tiên từ Quyết định 194/QĐ-TTg và dự thảo Luật Công nghiệp công nghệ số…
Hiểu về tài sản số
Trong thời đại chuyển đổi số, tài sản số đang nổi lên như một yếu tố chủ chốt định hình lại hệ thống tài chính toàn cầu. Tài sản số bao gồm những tài sản tồn tại dưới dạng kỹ thuật số và được xác nhận quyền sở hữu bằng công nghệ chuỗi khối (blockchain). Điều này bao gồm tiền mã hóa (cryptocurrency), token chứng khoán (security tokens), token tiện ích (utility tokens), NFTs (token không thể thay thế) và nhiều loại tài sản số khác. Các tài sản này không chỉ là những phương tiện giao dịch, mà còn đại diện cho quyền sở hữu và truy cập đến các dịch vụ, sản phẩm cụ thể trong hệ sinh thái kỹ thuật số.
Một sự hiểu lầm phổ biến là đánh đồng tài sản số với tiền mã hóa. Tiền mã hóa, điển hình như bitcoin hay ethereum, chỉ là một phần của tài sản số và chủ yếu được sử dụng như phương tiện thanh toán và lưu trữ giá trị. Trong khi đó, tài sản số bao quát hơn và có thể bao gồm cả các tài sản tài chính như token chứng khoán, hay các tài sản phi tài chính như NFTs – đại diện cho quyền sở hữu các tác phẩm nghệ thuật, vật phẩm ảo, và nhiều hơn thế nữa. Tài sản số không chỉ giới hạn trong việc trao đổi mà còn có thể là cơ sở cho các ứng dụng tài chính phức tạp, ví dụ như DeFi (tài chính phi tập trung), quản lý tài sản hoặc hợp đồng thông minh.
Khung pháp lý quốc tế và tại Việt Nam đối với tài sản số
Trên thế giới, các quốc gia đang có những cách tiếp cận khác nhau trong việc quản lý tài sản số:
Mỹ: Với hệ thống pháp lý phức tạp, tài sản số tại Mỹ được quản lý bởi nhiều cơ quan như Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC) và Ủy ban Giao dịch hàng hóa tương lai (CFTC). Các cơ quan này giám sát các giao dịch, yêu cầu đăng ký và tuân thủ quy định về chứng khoán và chống rửa tiền (AML).
Liên minh châu Âu (EU): EU đã ban hành quy định Markets in Crypto-Assets (MiCA) nhằm xây dựng một khung pháp lý chung cho tài sản số tại 27 quốc gia thành viên, với mục tiêu bảo vệ người tiêu dùng, đảm bảo an ninh và khuyến khích sự phát triển của ngành.
Quyết định 194/QĐ-TTg yêu cầu hoàn thiện khung pháp lý cho tài sản số trước tháng 5-2025, một động thái quan trọng giúp tăng cường lòng tin của các nhà đầu tư và thu hút sự quan tâm của các doanh nghiệp quốc tế. |
Singapore: Quốc gia này có quy định rõ ràng và cởi mở về tài sản số thông qua Đạo luật Dịch vụ thanh toán (PSA), giúp thu hút các công ty công nghệ tài chính (FinTech) toàn cầu thiết lập hoạt động tại đây.
Việt Nam: Tại Việt Nam, khung pháp lý cho tài sản số vẫn đang trong giai đoạn xây dựng. Hiện tại, chưa có quy định cụ thể nào điều chỉnh toàn diện lĩnh vực này. Tuy nhiên, các cơ quan quản lý như Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính và Bộ Công Thương đã đưa ra nhiều cảnh báo và quy định tạm thời để kiểm soát rủi ro.
Quyết định 194/QĐ-TTg ngày 23-2-2024 của Thủ tướng Chính phủ và dự thảo Luật Công nghiệp công nghệ số là hai dấu mốc quan trọng trong việc định hình khung pháp lý cho tài sản số tại Việt Nam. Đặc biệt, dự thảo luật này lần đầu tiên định nghĩa rõ ràng về tài sản số và quyền sở hữu tài sản số, mở đường cho việc quản lý và khai thác tài sản này một cách hợp pháp.
Tiềm năng của tài sản số
Theo báo cáo từ Boston Consulting Group (BCG), giá trị thị trường tài sản số toàn cầu dự kiến sẽ đạt 16.100 tỉ đô la Mỹ vào năm 2030, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) ước tính khoảng 30%. Theo một khảo sát, Việt Nam có khoảng 10 triệu người sở hữu tài sản số, xếp thứ 7 toàn cầu về tỷ lệ người dùng, cho thấy nhu cầu và tiềm năng phát triển to lớn loại tài sản này.
Pháp lý và môi trường kinh doanh tại các quốc gia phát triển như Mỹ, Nhật Bản và Singapore đã tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tài sản số hoạt động hợp pháp. Tại Việt Nam, dù khung pháp lý còn mới mẻ, nhưng với sự ra đời của dự thảo Luật Công nghiệp công nghệ số và các bước tiến quan trọng từ Quyết định 194/QĐ-TTg, Việt Nam đang dần hướng đến một môi trường pháp lý thuận lợi hơn cho việc phát triển tài sản số.
Vai trò của quyết định 194/QĐ-TTg…
Quyết định 194/QĐ-TTg là một cột mốc quan trọng trong việc thiết lập nền tảng pháp lý cho tài sản số tại Việt Nam. Quyết định này đưa ra 17 nhiệm vụ trọng tâm nhằm hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao hiệu quả quản lý tài sản số, bao gồm việc ban hành các quy định về phòng, chống rửa tiền (AML/CFT) và giám sát các nhà cung cấp dịch vụ tài sản số (VASP). Đặc biệt, quyết định này yêu cầu hoàn thiện khung pháp lý cho tài sản số trước tháng 5-2025, một động thái quan trọng giúp tăng cường lòng tin của các nhà đầu tư và thu hút sự quan tâm của các doanh nghiệp quốc tế.
Các nền tảng công nghệ quản lý tài sản số
Sự phát triển bền vững của thị trường tài sản số phụ thuộc lớn vào các nền tảng công nghệ quản lý tài sản. MetaDAP (Meta-Digital Asset Platform) là một ví dụ tiêu biểu tại Việt Nam. Được thiết kế với công nghệ blockchain, MetaDAP giúp quản lý tài sản số một cách minh bạch, an toàn và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
Nền tảng này cho phép người dùng theo dõi, xác thực quyền sở hữu và quản lý các loại tài sản như token tiện ích, token chứng khoán và NFTs. Ngoài ra, MetaDAP tích hợp các quy định quốc tế về phòng chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CFT), tạo ra một hệ sinh thái tài sản số an toàn và đáng tin cậy cho cả người dùng cá nhân và doanh nghiệp.
Tài sản số đang dần trở thành một phần không thể thiếu của nền kinh tế số, không chỉ tại Việt Nam mà còn trên toàn cầu. Việt Nam đang trên đường phát triển một khung pháp lý rõ ràng và toàn diện hơn, với những bước đi đầu tiên từ Quyết định 194/QĐ-TTg và dự thảo Luật Công nghiệp công nghệ số. Với sự hỗ trợ từ các chính sách pháp lý và sự phát triển của các nền tảng công nghệ quản lý như MetaDAP, thị trường tài sản số tại Việt Nam hứa hẹn sẽ có nhiều bước tiến vượt bậc trong những năm tới.
Tuy nhiên, để đạt được sự phát triển bền vững, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng người dùng. Chỉ khi đó, tài sản số mới có thể thực sự trở thành động lực thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế số và đóng góp vào sự thịnh vượng chung của đất nước.
TS. Trần Quý - Viện trưởng Viện Phát triển kinh tế số Việt Nam