Thặng dư thương mại 9 tháng giảm hơn 20%, áp lực tỷ giá gia tăng
Vietstock - Dư địa tăng trưởng lớn: Chuyên gia IMF lạc quan về tăng trưởng kinh tế Việt Nam
Tại buổi cập nhật tình hình kinh tế vĩ mô và tài chính do IMF tổ chức chiều ngày 07/10, các chuyên gia đã phác họa bức tranh đa chiều về nền kinh tế Việt Nam. Dù ghi nhận tốc độ tăng trưởng ấn tượng nhưng đồng thời tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Các chuyên gia tại buổi cập nhật tình hình kinh tế vĩ mô chiều ngày 07/10.
|
Bức tranh tăng trưởng ấn tượng
TS. Jochen Schmitmann - Trưởng Đại diện Văn phòng Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) tại Việt Nam, Campuchia và Lào bày tỏ sự ấn tượng trước tốc độ cải cách của Việt Nam trong năm qua. Tăng trưởng kinh tế 9 tháng đầu năm 2025 đạt 7.8%, cũng là mức cao nhất kể từ năm 2011. Động lực này đến từ nhiều yếu tố đa dạng như: Tăng trưởng mạnh mẽ của ngành sản xuất - xuất khẩu bất chấp thuế quan, dòng vốn FDI duy trì ở mức cao, sự phục hồi của cầu nội địa, du lịch và cú hích từ chi tiêu công cho cải cách hành chính.
Chính sách tiền tệ và tài khóa đã hỗ trợ cho tăng trưởng. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) duy trì lãi suất tương đối phù hợp, với tăng trưởng tín dụng dự kiến đạt 18-20% trong năm nay. Chính sách tài khóa cũng mang tính mở rộng, hỗ trợ nhu cầu của nền kinh tế.
Các cải cách thể chế của Chính phủ như sáp nhập bộ ngành, giảm cấp chính quyền địa phương, giảm số lượng tỉnh và mục tiêu tinh giản 100,000 nhân sự công được đánh giá cao. Tuy nhiên, đằng sau những con số ấn tượng vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Những "cơn gió ngược" và rủi ro tiềm ẩn
Trong báo cáo mới nhất, IMF chỉ ra 3 rủi ro chính mà mô hình tăng trưởng của Việt Nam phải đối mặt:
Đầu tiên, rủi ro tài chính là lo ngại lớn nhất. Tỷ lệ tín dụng/GDP của Việt Nam đang tiến gần đến 140%, cao hơn nhiều so với mức trung bình chỉ 40% của các thị trường mới nổi. Tốc độ tăng trưởng tín dụng dự kiến 18-20% trong năm nay có thể dẫn đến các vấn đề về chất lượng tài sản. Thêm vào đó, hệ thống ngân hàng Việt Nam có tỷ lệ an toàn vốn (CAR) thuộc nhóm thấp trong khu vực.
Thứ hai, thành công trong xuất khẩu cũng tạo ra rủi ro phụ thuộc thương mại. Việc Việt Nam có thặng dư thương mại song phương khổng lồ với Hoa Kỳ (chỉ sau Trung Quốc và Mexico) đặt nền kinh tế vào thế dễ bị tổn thương trước những thay đổi trong môi trường thương mại toàn cầu.
Thứ ba là rủi ro từ thị trường tiền điện tử (Crypto). IMF nhận thấy Việt Nam là một trong những quốc gia có thị trường crypto sôi động nhất thế giới. Các dòng tiền xuyên biên giới rất lớn liên quan đến crypto có thể giải thích một phần cho các dòng vốn không được ghi nhận trong nền kinh tế.
Phân tích từ IMF cũng chỉ ra "tăng trưởng năng suất ở Việt Nam gần như bằng 0" trong suốt 20 năm qua, có nghĩa là tăng trưởng chủ yếu dựa vào việc gia tăng vốn và lao động. Các nguyên nhân chính được xác định bao gồm: Các thị trường tài chính chưa làm tốt việc phân bổ vốn cho các dự án hiệu quả nhất. Dữ liệu cho thấy chi phí vay của các doanh nghiệp tư nhân cao hơn đáng kể so với doanh nghiệp Nhà nước. Ngoài ra, có sự mất cân đối về kỹ năng trong lực lượng lao động và liên kết hạn chế giữa khu vực FDI và doanh nghiệp trong nước.
Triển vọng và các góc nhìn đa chiều từ thị trường
Ông Phạm Vũ Thăng Long - Giám đốc Nghiên cứu Kinh tế vĩ mô, Chứng khoán HSC - dự báo do tác động của thuế quan đối ứng, xuất khẩu và nhập khẩu trong năm tới sẽ giảm tốc, tăng trưởng lần lượt là 5% và 5.5% (từ mức ước tính 11% và 13% của năm nay), trước khi lấy lại đà vào năm 2027.
Lý do HSC tin Việt Nam vẫn duy trì được năng lực cạnh tranh là vì mức thuế suất trung bình của Việt Nam sau khi áp dụng thuế quan đối ứng gần 18% - vẫn rất cạnh tranh so với hầu hết nền kinh tế ASEAN, thấp hơn nhiều so với Trung Quốc (38%) và Ấn Độ (37%).
Tuy nhiên, một số ngành như dệt may (37.5%), da giày (30%) và kim loại (36%) phải đối mặt gánh nặng thuế cao hơn. Dù vậy, so với các đối thủ cạnh tranh chính, Việt Nam vẫn có lợi thế tiềm năng ở nhiều nhóm hàng chủ lực như máy móc, thiết bị điện, và nội thất.
Theo báo cáo của IMF, nếu tính đến rủi ro này, mức thuế trung bình của Việt Nam có thể tăng từ 18% lên hơn 22%. Rủi ro này rất cao ở các mặt hàng có hàm lượng nội địa thấp và phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu từ Trung Quốc như điện thoại, dệt may, máy móc.
Tương tự như triển vọng thương mại, HSC dự đoán vốn FDI cam kết và thực hiện sẽ chậm lại trong năm 2026 trước khi tăng tốc trở lại vào năm 2027. Tuy nhiên, 9 tháng đầu năm nay, FDI thực hiện vẫn tăng 8.5% và cam kết tăng 15.2%, cho thấy sự lạc quan của nhà đầu tư khi triển vọng thuế quan trở nên rõ ràng hơn.
Việt Nam vẫn có nhiều lợi thế cạnh tranh để thu hút FDI trong dài hạn. Giá năng lượng cạnh tranh với giá điện cho doanh nghiệp của Việt Nam đứng thứ 2 trong khu vực, chỉ sau Indonesia. Mạng lưới Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) rộng khi Việt Nam đã ký 17 FTA, chỉ đứng sau Singapore trong khu vực.
Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức. Việt Nam chưa tận dụng hết cơ hội từ các FTA. Thị phần xuất khẩu sang Mỹ tăng lên, trong khi thị phần ở các thị trường đã ký FTA lại giảm; cần cân bằng giữa nhập khẩu và xuất khẩu với Trung Quốc.
Ba yếu tố quan trọng nhất để cải thiện sức hút FDI là: Cải thiện cơ sở hạ tầng; cải thiện khung pháp lý và đơn giản hóa thủ tục hành chính.
Ông Michael Kokalari - Kinh tế trưởng của VinaCapital lại đưa ra góc nhìn lạc quan hơn. Ông tin rằng thuế quan sẽ giảm xuống vì việc tăng thuế không phải lợi ích của Hoa Kỳ do lo ngại lạm phát. Về tiêu dùng nội địa, ông dự báo sớm quay lại đà tăng trưởng 8% khi người dân đã bù đắp lại được khoản tiết kiệm bị hao hụt trong đại dịch COVID-19.
Cần cải cách toàn diện
Chuyên gia IMF cho rằng chính sách tiền tệ không còn nhiều dư địa để nới lỏng, nhưng chính sách tài khóa vẫn còn, nhờ tỷ lệ nợ/GDP thấp (khoảng 32%). Gói cải cách toàn diện có thể giúp Việt Nam tăng trưởng thêm 2 điểm phần trăm mỗi năm.
Trong đó, ưu tiên hàng đầu là cải thiện việc phân bổ tín dụng để vốn được chảy vào những nơi có năng suất cao nhất. Bên cạnh đó, việc đạt được xếp hạng tín nhiệm cấp đầu tư cũng được nhấn mạnh là cực kỳ quan trọng để huy động vốn quốc tế cho các dự án hạ tầng, đòi hỏi phải cải cách khung chính sách và tăng cường tính minh bạch.
Vì sao Việt Nam có thặng dư thương mại kỷ lục và dòng vốn FDI dồi dào mà đồng tiền vẫn chịu áp lực, TS. Jochen Schmitmann đưa ra giải pháp giải quyết và xây dựng lại dự trữ ngoại hối, Việt Nam cần: (1) Nắm bắt rõ hơn những gì đang diễn ra bằng cách cải thiện thống kê và giám sát các dòng vốn (như qua tiền điện tử); (2) xem xét lại chính sách lãi suất thấp, vì chênh lệch lãi suất với Mỹ khuyến khích dòng vốn chảy ra; và (3) tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi hơn để giữ tiền trong nước và phát triển các thị trường tài chính như thị trường trái phiếu.
Cát Lam