Thị trường dầu mỏ và thỏa thuận hạt nhân của Iran: Những điều cần biết và điều gì sẽ xảy ra?
- Phân tích
- Barani Krishnan
- 13
Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | Giá | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TD Toronto Dominion Bank | 83.05 | 83.05 | 83.60 | 82.74 | +0.24% | 7.6M | 83.05+0.24% | 04:01:29 | |
RY Royal Bank of Canada | 178.67 | 178.67 | 179.30 | 176.61 | +1.50% | 4.5M | 178.67+1.50% | 04:01:29 | |
BMO Bank of Montreal | 144.23 | 144.23 | 144.79 | 143.75 | -0.95% | 4.32M | 144.23-0.95% | 04:01:29 | |
CM Canadian Imperial Bank Of Commerce | 92.40 | 92.40 | 93.28 | 92.30 | -0.32% | 4.05M | 92.40-0.32% | 04:01:29 | |
BNS Bank of Nova Scotia | 75.07 | 75.07 | 75.45 | 74.82 | +0.21% | 3.9M | 75.07+0.21% | 04:01:29 |
Tên | Giá |
---|---|
RY RBC | 178.67+2.64+1.50% |
NA National Bank of Canada | 131.21+1.71+1.32% |
TD Toronto Dominion Bank | 83.05+0.20+0.24% |
BNS Bank of Nova Scotia | 75.07+0.16+0.21% |
LB Laurentian Bank Of Canada | 28.42-0.01-0.04% |
Tên | Giá |
---|---|
BMO Bank of Montreal | 144.23-1.39-0.95% |
CM Canadian Imperial Bank | 92.40-0.30-0.32% |
LB Laurentian Bank Of Canada | 28.42-0.01-0.04% |
BNS Bank of Nova Scotia | 75.07+0.16+0.21% |
TD Toronto Dominion Bank | 83.05+0.20+0.24% |