Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8.89 | 8.33 | 8.93 | 8.66 | +6.72% | 10.84M | ||||
1.23 | 1.23 | 1.24 | 1.22 | 0.00% | 3.66M | ||||
11.98 | 12.49 | 12.20 | 11.87 | -4.08% | 3.52M | ||||
4.68 | 4.89 | 4.86 | 4.67 | -4.29% | 3.12M | ||||
12.62 | 12.47 | 12.68 | 12.50 | +1.20% | 2.1M |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
536.00 | +77.80 | +16.98% | ||
191.40 | +25.35 | +15.27% | ||
42.10 | +4.65 | +12.42% | ||
284.80 | +27.80 | +10.82% | ||
15.70 | +1.400 | +9.79% |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
2,822.90 | -553.55 | -16.39% | ||
1,136.45 | -126.25 | -10.00% | ||
312.00 | -28.45 | -8.36% | ||
237.00 | -20.25 | -7.87% | ||
182.35 | -15.55 | -7.86% |
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua | Trung Tính | Bán Mạnh | Mua |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Bán Mạnh | Mua |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính | Bán Mạnh | Mua |