
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 19.290 | 26.400 | 7.110 |
Chứng Khoán | 23.530 | 23.650 | 0.120 |
Trái Phiếu | 54.560 | 59.520 | 4.960 |
Chuyển Đổi | 0.460 | 0.460 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Khác | 1.910 | 1.940 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.370 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.209 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.389 | 1.585 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.199 | 8.751 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.395 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.625 | 12.261 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 15.520 | 17.623 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.900 | 12.855 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.360 | 16.807 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 13.280 | 6.681 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.240 | 6.180 |
Công Nghiệp | 9.610 | 12.520 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.700 | 11.077 |
Năng lượng | 6.770 | 5.511 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.680 | 7.929 |
Bất Động Sản | 2.500 | 2.748 |
Tiện ích | 1.450 | 3.890 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE0033758917 | 8.63 | 179.620 | -0.04% | |
UBAM Dynamic Euro Bond IC EUR | LU0132662635 | 7.86 | - | - | |
DP Ahorro Corto Plazo FI | ES0141580037 | 7.36 | 13.33 | -0.11% | |
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0329592371 | 7.20 | 17.170 | -0.06% | |
Banco Santander, S.A. 0.17% | XS1608362379 | 6.86 | - | - | |
Amundi 12 M I | FR0010830844 | 6.79 | 117,412 | -0.04% | |
AXAWF Euro Credit Short Dur F Cap EUR | LU0451400914 | 6.16 | - | - | |
Nordea 1 - Stable Return Fund BI EUR | LU0351545230 | 4.58 | 20.551 | +0.03% | |
Old Mutual Global Equity Absolute Return A EUR Hed | IE00BLP5S460 | 4.18 | 1.715 | +0.09% | |
Altair Patrimonio II FI | ES0108643000 | 4.11 | 1.116 | -0.25% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DP Fonseleccion FI | 393.58K | -5.96 | -1.14 | -0.86 | ||
DP Salud FI | 26.85M | -10.79 | -2.81 | 2.76 | ||
DP Fonglobal FI | 26.42M | -2.73 | 2.27 | 4.11 | ||
DP Flexible Global FI | 24.7M | -0.35 | 2.50 | 1.15 | ||
ASTURIANA DE VALORES SA SICAV | 21.96M | 0.43 | 7.21 | 1.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét