Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
EU nỗ lực hồi sinh thỏa thuận hạt nhân Iran trong bối cảnh thị trường vẫn tiêu...
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1354 | 1222 | 1018 | 1174 | 2616 | - |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 35.39% | 22.19% | 1.76% | 5.51% | 21.21% | - |
Vị trí trên danh mục | 4 | 10 | 9 | 45 | 3 | - |
% trong Danh mục | 6 | 16 | 17 | 96 | 5 | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BNP Brazil Fund Equity | 4.7B | -2.36 | 13.28 | 1.18 | ||
BNP Brazil Fund Balance | 2.08B | 1.06 | 18.68 | 3.54 | ||
BNP Europe High Div Growth Eq Div1M | 1.45B | 13.80 | 18.39 | 6.30 |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SMDS SMAM New China Fund | 16.54B | 1.52 | -13.96 | 3.91 | ||
Nikko Greater China Equity Div 1M | 9.26B | 4.14 | -9.21 | 5.09 | ||
UBS Nikko China A Share Fund | 8.74B | 9.33 | -6.74 | 17.50 | ||
HSBC China Open | 8.64B | 8.01 | -10.53 | 5.18 | ||
UBS China Equity Fund | 5.78B | 5.35 | -10.58 | 9.98 |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Parvest Equity China A-Shrs Cl USD C | LU1596576048 | 99.08 | - | - | |
Cash And Cash Equivalent | - | 0.91 | - | - | |
BNPP Japan Short Term Bond Fund(QII) | - | 0.01 | - | - | |
BNPP Flexi III Equity China A Selected I | - | 0.00 | - | - |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán | Mua | Mua |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | Bán | Trung Tính | Mua Mạnh |
Tổng kết | Bán | Trung Tính | Mua Mạnh |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét