Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.891 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 41.887 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -43.885 | Bán | ||
ADX(14) | 100 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -17.669 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 44.6213 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 36.7143 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 56.4286 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.215 | Mua | ||
ROC | -0.49 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 147.812 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 7799.8000 Mua | | 7844.4296 Mua | | |
MA10 | 7817.2000 Mua | | 7839.9377 Mua | | |
MA20 | 7879.7000 Mua | | 7865.5266 Mua | | |
MA50 | 7956.8600 Bán | | 7939.9282 Bán | | |
MA100 | 8052.4400 Bán | | 7984.0493 Bán | | |
MA200 | 8003.2950 Bán | | 7963.0741 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 7912 | 7912 | 7912 | 7912 | 7912 | 7912 | 7912 |
Fibonacci | 7912 | 7912 | 7912 | 7912 | 7912 | 7912 | 7912 |
Camarilla | 7912 | 7912 | 7912 | 7912 | 7912 | 7912 | 7912 |
Woodie | 7912 | 7912 | 7912 | 7912 | 7912 | 7912 | 7912 |
DeMark | - | - | 7912 | 7912 | 7912 | - | - |