Công ty cổ phần Logistics Vinalink (VNL)

HOSE
21,350.0
-150.0(-0.70%)
  • Khối lượng:
    19,400
  • Giá Mua/Bán:
    20,850.0/21,350.0
  • Biên độ ngày:
    20,700.0 - 21,900.0
Tỷ Suất Cổ Tức Cao

Tỷ suất cổ tức cho biết một công ty trả cho cổ đông của mình bao nhiêu tiền cổ tức hàng năm trên mỗi đô la được đầu tư. Chỉ số này phản ánh số tiền mà một nhà đầu tư nhận được bên cạnh mọi khoản lãi từ vốn trong cổ phiếu.

Dữ liệu Lịch sử VNL

Khung Thời Gian:
Hàng ngày
04/05/2023 - 04/06/2023
20,850.021,900.021,900.020,700.019.50K-3.02%
21,500.021,400.021,500.021,200.03.10K+0.47%
21,400.021,150.022,550.021,150.034.90K+1.42%
21,100.021,350.021,350.021,100.00.80K0.00%
21,100.020,400.021,100.020,400.02.90K-0.24%
21,150.021,150.021,150.021,150.00.20K0.00%
21,150.021,250.021,250.020,550.03.00K+2.17%
20,700.021,300.021,350.020,700.04.90K-3.27%
21,400.020,500.021,400.020,500.00.70K+0.47%
21,300.021,300.021,300.020,450.02.10K-0.23%
21,350.021,350.021,350.021,350.00.60K0.00%
21,350.021,700.021,700.021,350.09.70K+0.71%
21,200.021,550.021,550.020,750.012.80K-2.08%
21,650.021,400.021,900.021,000.029.10K+2.85%
21,050.020,750.021,500.020,600.046.70K+2.18%
20,600.020,600.020,600.020,000.027.50K+1.23%
20,350.020,050.020,500.020,050.014.90K0.00%
20,350.020,600.020,600.019,950.03.90K+2.78%
19,800.020,900.020,900.019,550.018.40K-0.75%
19,950.019,000.020,700.019,000.06.40K-1.24%
20,200.020,200.020,500.019,150.03.80K-0.74%
Cao nhất: 22,550.0Thấp nhất: 19,000.0Chênh lệch: 3,550.0Trung bình: 20,928.6% Thay đổi: 2.5