Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa (VCF)

HOSE
235,400
0(0.00%)
  • Khối lượng:
    0
  • Giá Mua/Bán:
    217,100/235,400
  • Biên độ ngày:
    235,400 - 235,400
Tỷ Suất Cổ Tức Cao

Tỷ suất cổ tức cho biết một công ty trả cho cổ đông của mình bao nhiêu tiền cổ tức hàng năm trên mỗi đô la được đầu tư. Chỉ số này phản ánh số tiền mà một nhà đầu tư nhận được bên cạnh mọi khoản lãi từ vốn trong cổ phiếu.

Dữ liệu Lịch sử VCF

Khung Thời Gian:
Hàng ngày
17/01/2023 - 28/03/2023
235,400235,400235,400235,4000.20K+7.00%
235,400235,400235,400235,4000.20K+7.00%
220,000220,200220,300220,0000.90K-3.38%
220,000220,200220,300220,0000.90K-3.38%
227,700227,800227,800227,7000.30K-0.91%
227,700227,800227,800227,7000.30K-0.91%
229,800229,900229,900229,8000.80K+6.93%
229,800229,900229,900229,8000.80K+6.93%
214,900214,900214,900214,9000.10K-6.93%
214,900214,900214,900214,9000.10K-6.93%
230,900230,900230,900230,9000.10K-6.93%
230,900230,900230,900230,9000.10K-6.93%
248,100231,000248,100231,0000.20K+6.99%
248,100231,000248,100231,0000.20K+6.99%
231,900254,900254,900231,9000.20K-4.09%
231,900254,900254,900231,9000.20K-4.09%
241,800241,800241,800241,8000.10K-7.00%
241,800241,800241,800241,8000.10K-7.00%
260,000260,000260,000260,0000.20K0.00%
260,000260,000260,000260,0000.20K0.00%
260,000262,800262,800260,0000.40K-1.10%
262,900262,900262,900262,9000.10K+6.48%
246,900239,000246,900239,0000.20K+4.18%
237,000236,000237,000236,0000.20K+4.87%
226,000224,000238,000224,0000.30K-6.15%
240,800240,800240,800240,8000.20K+6.97%
225,100239,000239,000225,1000.30K-5.02%
237,000237,000237,000237,0000.10K+6.71%
222,100216,300238,100216,3000.40K-0.27%
222,700222,500222,700222,5000.20K-5.40%
Cao nhất: 262,900Thấp nhất: 214,900Chênh lệch: 48,000Trung bình: 235,383% Thay đổi: -9